CTCP Bột Giặt Lix (lix)

72.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
72.20
71.50
72.20
71.50
21,500
27.6k
5.9k
12.3 lần
2.6 lần
15% # 21%
0.5
2,339 tỷ
32 triệu
15,742
49.6 - 36.2
376 tỷ
894 tỷ
42.1%
70.40%
234 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.20 900 72.30 1,000
72.00 400 72.40 1,000
71.80 500 72.50 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.35 (0.80) 48.1%
DGC 126.20 (0.20) 17.6%
DCM 37.30 (0.20) 7.0%
DPM 35.10 (0.10) 5.0%
BMP 112.80 (-0.20) 3.6%
PHR 60.40 (-0.60) 3.0%
NTP 42.80 (0.10) 2.0%
AAA 11.50 (0.40) 1.6%
DPR 40.95 (0.25) 1.3%
CSV 64.30 (-0.10) 1.0%
TDP 32.00 (0.00) 0.9%
LAS 21.70 (-0.30) 0.9%
DNP 21.00 (1.40) 0.9%
APH 9.90 (0.29) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 34.25 (-0.75) 0.7%
HRC 47.00 (-0.10) 0.5%
TRC 41.50 (0.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 71.50 -0.70 200 200
09:31 71.90 -0.30 200 400
09:35 71.50 -0.70 700 1,100
09:36 71.50 -0.70 800 1,900
09:42 71.50 -0.70 1,700 3,600
09:47 71.50 -0.70 200 3,800
09:49 71.50 -0.70 100 3,900
09:52 71.50 -0.70 1,000 4,900
09:53 71.50 -0.70 500 5,400
10:10 71.50 -0.70 400 5,800
10:14 72 -0.20 300 6,100
10:15 72 -0.20 100 6,200
10:19 72 -0.20 100 6,300
10:35 72 -0.20 200 6,500
10:52 72 -0.20 300 6,800
10:55 72 -0.20 100 6,900
11:10 72 -0.20 200 7,100
11:19 72 -0.20 200 7,300
13:10 71.80 -0.40 300 7,600
13:22 72.20 0 300 7,900
13:34 72.20 0 2,000 9,900
13:37 72.20 0 4,500 14,400
13:41 72.20 0 500 14,900
13:48 72.20 0 100 15,000
14:10 72.20 0 800 15,800
14:11 72.20 0 100 15,900
14:26 72.20 0 500 16,400
14:28 72.20 0 1,000 17,400
14:44 72.20 0 4,100 21,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV760,045766,880749,136687,6012,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,1331,720,780
Tổng lợi nhuận trước thuế55,04763,68165,31761,649246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024104,234
Lợi nhuận sau thuế 44,03845,82052,20147,704190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,03845,82052,20147,704190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,37880,769
Tổng tài sản1,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102616,067
Tổng nợ375,927423,701450,870411,609423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342250,249
Vốn chủ sở hữu893,973882,335840,450788,249882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760365,817


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc