CTCP Thuận Đức (tdp)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32.20
34
31.80
60,900
12.3k
0.7k
47.1 lần
2.6 lần
1% # 6%
0.6
2,417 tỷ
80 triệu
93,737
34.8 - 22.4
2,932 tỷ
927 tỷ
316.1%
24.03%
534 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 400 33.95 200
31.90 500 34.00 900
31.80 1,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,400 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.35 (0.80) 48.1%
DGC 126.20 (0.20) 17.6%
DCM 37.30 (0.20) 7.0%
DPM 35.10 (0.10) 5.0%
BMP 112.80 (-0.20) 3.6%
PHR 60.40 (-0.60) 3.0%
NTP 42.80 (0.10) 2.0%
AAA 11.50 (0.40) 1.6%
DPR 40.95 (0.25) 1.3%
CSV 64.30 (-0.10) 1.0%
TDP 32.00 (0.00) 0.9%
LAS 21.70 (-0.30) 0.9%
DNP 21.00 (1.40) 0.9%
APH 9.90 (0.29) 0.9%
LIX 72.20 (0.00) 0.9%
NET 103.50 (0.00) 0.9%
BFC 34.25 (-0.75) 0.7%
HRC 47.00 (-0.10) 0.5%
TRC 41.50 (0.00) 0.5%
TNC 55.80 (0.00) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 32.10 0.10 800 800
10:20 32 0 1,000 1,800
10:25 31.80 -0.20 800 2,600
10:28 32.30 0.30 12,000 14,600
10:46 32.50 0.50 8,000 22,600
10:48 32.60 0.60 5,000 27,600
10:49 32.60 0.60 5,000 32,600
10:50 32.10 0.10 9,000 41,600
10:55 32.20 0.20 2,700 44,300
11:12 32.15 0.15 100 44,400
11:26 32.20 0.20 2,300 46,700
14:10 33 1 11,100 57,800
14:22 34 2 3,000 60,800
14:44 32 0 100 60,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.75) 0% 25 (0.04) 0%
2019 1,100 (1.20) 0% 42 (0.06) 0%
2020 1,450 (1.38) 0% 94 (0.07) 0%
2021 1,968 (2.44) 0% 88 (0.09) 0%
2022 3,100 (3.21) 0% 90 (0.09) 0%
2023 3,932 (0.90) 0% 95 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,097,8611,134,8161,028,416784,6133,819,7243,247,7092,440,1201,375,8441,196,749746,411521,928293,841
Tổng lợi nhuận trước thuế25,31425,84117,40610,45170,521123,382110,48795,26477,56145,39721,9079,902
Lợi nhuận sau thuế 17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,82618,09710,9044,57542,34493,74586,81972,70861,89036,08817,4899,265
Tổng tài sản3,859,3973,683,3903,677,7443,383,0203,671,1893,321,1012,739,0861,830,1481,611,942886,231651,599490,292
Tổng nợ2,931,9302,826,0812,837,8022,553,9832,815,1182,507,3732,018,7431,199,2441,053,459582,338383,794349,976
Vốn chủ sở hữu927,467857,309839,942829,038856,071813,727720,343630,904558,484303,893267,805140,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc