CTCP Cao su Tây Ninh (trc)

41.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.50
41.50
42
41.50
4,400
57.1k
2.8k
14.8 lần
0.7 lần
4% # 5%
0.8
1,228 tỷ
30 triệu
2,439
33.8 - 22.9
299 tỷ
1,690 tỷ
17.7%
84.95%
91 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.50 200 42.00 15,500
41.30 200 43.00 800
40.85 1,100 43.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.40 (-0.60) 24.5%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
DRC 33.40 (-0.10) 12.0%
DPR 40.95 (0.25) 10.6%
BRR 19.00 (-1.00) 6.6%
RTB 23.10 (-0.30) 6.4%
CSM 15.30 (-0.05) 4.6%
HRC 47.00 (-0.10) 4.2%
TRC 41.50 (0.00) 3.8%
TNC 55.80 (0.00) 3.4%
DRI 13.10 (0.10) 2.9%
SRC 31.00 (-0.60) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.4%
VHG 2.30 (0.00) 1.0%
BRC 14.10 (0.35) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.40 (0.80) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 41.50 0 700 700
10:10 41.50 0 100 800
10:40 41.50 0 200 1,000
11:23 42 0.50 400 1,400
13:31 41.50 0 1,700 3,100
13:34 41.50 0 300 3,400
13:36 41.50 0 1,000 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 463.65 (0.41) 0% 101.84 (0.14) 0%
2018 497.54 (0.35) 0% 106.07 (0.12) 0%
2019 389.76 (0.33) 0% 0 (0.08) 0%
2020 387.52 (0.36) 0% 0 (0.09) 0%
2021 331.30 (0.42) 0% 63.82 (0.10) 0%
2023 373.08 (0.18) 0% 68.18 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV145,513235,086171,63669,047562,679523,464417,464361,812334,213354,457405,341350,372362,947501,818
Tổng lợi nhuận trước thuế16,46153,01916,0615,27674,42388,674113,257110,63298,940144,935170,29779,32962,861164,176
Lợi nhuận sau thuế 15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,38349,70612,5425,23067,59174,99197,21892,28083,355119,957144,81369,59854,788139,492
Tổng tài sản1,989,0511,997,1401,982,9751,937,0761,996,2621,982,6751,974,2201,982,9751,968,0111,936,5361,832,5351,753,3771,648,4691,587,255
Tổng nợ299,434344,033377,717377,809345,551404,716413,720421,399437,020395,215286,341295,975237,254140,308
Vốn chủ sở hữu1,689,6171,653,1071,605,2581,559,2671,650,7111,577,9591,560,5001,561,5771,530,9911,541,3211,546,1941,457,4021,411,2151,446,947


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc