CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam (vhg)

2.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.30
2.30
2.30
2.20
334,500
0.9k
0k
0 lần
2.5 lần
0% # 0%
2.1
345 tỷ
150 triệu
874,128
3.9 - 1.2
11 tỷ
138 tỷ
8.2%
92.46%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 1,086,900 2.30 792,200
2.10 501,000 2.40 957,600
2.00 370,800 2.50 773,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 60.40 (-0.60) 24.5%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
DRC 33.40 (-0.10) 12.0%
DPR 40.95 (0.25) 10.6%
BRR 19.00 (-1.00) 6.6%
RTB 23.10 (-0.30) 6.4%
CSM 15.30 (-0.05) 4.6%
HRC 47.00 (-0.10) 4.2%
TRC 41.50 (0.00) 3.8%
TNC 55.80 (0.00) 3.4%
DRI 13.10 (0.10) 2.9%
SRC 31.00 (-0.60) 2.8%
VRG 31.00 (-0.10) 2.4%
VHG 2.30 (0.00) 1.0%
BRC 14.10 (0.35) 0.5%
RBC 6.00 (0.00) 0.2%
CDR 6.40 (0.80) 0.0%
RCD 1.90 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.20 -0.10 20,300 20,300
09:11 2.30 0 300 20,600
09:12 2.30 0 2,000 22,600
09:13 2.30 0 2,700 25,300
09:16 2.30 0 2,000 27,300
09:18 2.30 0 14,900 42,200
09:24 2.20 -0.10 200 42,400
09:25 2.20 -0.10 400 42,800
09:31 2.30 0 200 43,000
09:34 2.30 0 100 43,100
09:36 2.30 0 300 43,400
09:43 2.20 -0.10 100 43,500
09:47 2.20 -0.10 500 44,000
09:48 2.30 0 1,000 45,000
09:49 2.30 0 3,000 48,000
09:51 2.30 0 3,000 51,000
10:10 2.30 0 2,400 53,400
10:15 2.20 -0.10 100 53,500
10:18 2.20 -0.10 20,000 73,500
10:19 2.30 0 100 73,600
10:24 2.30 0 800 74,400
10:47 2.30 0 100 74,500
10:52 2.20 -0.10 300 74,800
10:57 2.20 -0.10 100 74,900
10:59 2.20 -0.10 1,400 76,300
11:10 2.20 -0.10 81,500 157,800
11:19 2.20 -0.10 800 158,600
12:59 2.20 -0.10 10,500 169,100
13:10 2.20 -0.10 27,000 196,100
13:13 2.20 -0.10 200 196,300
13:15 2.20 -0.10 2,000 198,300
13:18 2.20 -0.10 2,000 200,300
13:19 2.20 -0.10 600 200,900
13:20 2.20 -0.10 100 201,000
13:22 2.20 -0.10 5,000 206,000
13:26 2.20 -0.10 300 206,300
13:27 2.30 0 700 207,000
13:28 2.20 -0.10 5,700 212,700
13:29 2.30 0 200 212,900
13:38 2.30 0 100 213,000
13:40 2.20 -0.10 200 213,200
13:42 2.20 -0.10 20,000 233,200
13:49 2.20 -0.10 2,000 235,200
13:54 2.20 -0.10 100 235,300
14:10 2.30 0 500 235,800
14:13 2.30 0 30,000 265,800
14:15 2.20 -0.10 1,700 267,500
14:16 2.20 -0.10 500 268,000
14:21 2.30 0 1,000 269,000
14:33 2.20 -0.10 10,000 279,000
14:37 2.20 -0.10 200 279,200
14:38 2.20 -0.10 500 279,700
14:39 2.30 0 5,000 284,700
14:47 2.20 -0.10 1,000 285,700
14:51 2.20 -0.10 25,700 311,400
14:52 2.20 -0.10 16,000 327,400
14:56 2.30 0 100 327,500
14:58 2.30 0 700 328,200
14:59 2.30 0 6,300 334,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 700 (1.16) 0% 50 (-0.03) -0%
2017 500 (0.02) 0% 0 (-1.10) 0%
2019 50 (0.01) 0% -3 (-0.14) 5%
2020 10 (0) 0% 0.40 (-0.07) -17%
2021 9 (0) 0% 0.40 (-0.05) -12%
2022 13 (0) 0% 1.50 (-0.03) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,9097,92716,0791,164,490659,671394,873
Tổng lợi nhuận trước thuế-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-67,919-141,738-203,089-1,102,538-25,55384,79198,730
Lợi nhuận sau thuế -540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-73,113-26,009-266,927-1,191,876-30,22375,57491,066
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-540-3,7081,495-772-744-26,894-49,745-70,352-10,659-260,414-1,178,584-32,52875,08991,666
Tổng tài sản149,736146,531150,240150,906150,262153,168180,062270,511328,919456,165670,0801,715,0391,888,0971,071,970
Tổng nợ11,29111,27711,27813,43911,27713,43813,43944,36344,858202,105149,09210,494172,612126,832
Vốn chủ sở hữu138,445135,254138,962137,467138,985139,729166,623226,148284,062254,060520,9881,704,5451,715,485945,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc