CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
700
15.6k
1.1k
8.9 lần
0.6 lần
3% # 7%
0.4
115 tỷ
12 triệu
200
12.5 - 8.6
190 tỷ
193 tỷ
98.3%
50.43%
12 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 100 9.30 100
9.10 1,000 9.40 800
9.00 400 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:58 9.30 0 300 300
14:10 9.30 0 400 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.01) 0% 16.80 (0.02) 0%
2018 1,808.90 (2.63) 0% 17.60 (0.03) 0%
2019 2,302 (2.42) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 2,396 (1.42) 0% 17.60 (0.01) 0%
2021 1,770 (1.57) 0% 12 (0.01) 0%
2022 1,759 (3.07) 0% 12 (0.00) 0%
2023 2,129 (0.60) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV635,186665,086663,958606,5892,540,1053,074,2401,568,4771,417,8472,421,7522,631,5252,294,2572,006,9302,445,5782,729,242
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5724,7217,8191,56515,3385,61217,2109,60123,06836,44728,40727,41834,03228,353
Lợi nhuận sau thuế 2,0463,4406,2421,24911,8884,45913,7647,72218,42129,22622,78122,35126,81222,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0463,4406,2421,24911,8884,45913,7647,72218,37129,24522,78122,31226,72521,965
Tổng tài sản383,416343,071421,832315,831343,071390,687331,662319,875351,615294,249409,270354,739296,330307,231
Tổng nợ190,044148,816231,016131,258148,832203,680134,513123,404150,06684,603212,933166,376108,599126,944
Vốn chủ sở hữu193,372194,255190,815184,573194,238187,007197,149196,472201,550209,646196,337188,364187,731180,287


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc