CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành (btt)

32.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.70
32.70
32.70
32.70
0
29.7k
3.7k
8.9 lần
1.1 lần
10% # 12%
0.5
441 tỷ
14 triệu
17
42.4 - 26.4
111 tỷ
401 tỷ
27.6%
78.36%
72 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.20 1,000 33.70 1,100
31.05 100 34.00 200
31.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 35 (0.04) 0%
2018 0 (0.35) 0% 0 (0.05) 0%
2019 324.20 (0.32) 0% 44 (0.05) 0%
2020 259 (0.17) 0% 36 (0.02) 0%
2021 0 (0.10) 0% 8 (0.00) 0%
2023 220.40 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,14167,12354,97454,413232,433162,761103,253167,191318,920353,862357,384365,708333,862329,241
Tổng lợi nhuận trước thuế15,91911,43314,68920,80962,81022,7075,91219,63267,20466,10648,62339,00949,13949,484
Lợi nhuận sau thuế 12,7248,52611,60216,63549,42117,7014,88016,83053,59652,65638,52431,13838,27938,697
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,6878,59211,58716,63249,47817,9984,66116,60953,67852,65638,52430,78037,86638,312
Tổng tài sản511,178508,404509,830514,482508,370470,848463,013495,066535,644490,749458,489418,488373,666341,656
Tổng nợ110,612120,714130,666119,921120,528105,427105,055131,109169,930156,656147,724127,47287,82970,624
Vốn chủ sở hữu400,567387,690379,164394,562387,843365,421357,958363,957365,714334,093310,765291,015285,838271,032


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc