CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.60
-0.30
(-3.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.80
9.80
9.60
6,700
16.5k
0.1k
87.3 lần
0.6 lần
1% # 1%
0.8
189 tỷ
20 triệu
6,250
12.5 - 9
14 tỷ
325 tỷ
4.4%
95.77%
45 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 5,300 9.90 1,800
9.60 18,800 10.00 4,600
9.50 15,600 10.10 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:51 9.80 -0.10 5,100 5,100
11:11 9.60 -0.30 1,600 6,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 270.39 (0.44) 0% 32.42 (0.05) 0%
2018 173.81 (0.30) 0% 29.83 (0.04) 0%
2019 289.20 (0.29) 0% 29.50 (0.03) 0%
2020 67.56 (0.10) 0% 0.00 (-0.04) -1,463%
2021 118.73 (0.04) 0% -24.49 (-0.05) 0%
2022 155.80 (0.11) 0% -9.49 (0.06) -1%
2023 129.35 (0.02) 0% 13.65 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,76621,67030,43923,61194,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175133,657
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1362,2661,596-46,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,83711,222
Lợi nhuận sau thuế -1,1462,2471,07995,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,7138,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1462,2471,079125,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,7138,753
Tổng tài sản339,272340,004343,239339,859340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,451
Tổng nợ14,34913,93419,41617,11613,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,82834,927
Vốn chủ sở hữu324,924326,070323,822322,744326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc