CTCP Nam Việt (nav)

17.20
-0.15
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.35
16.90
17.50
16.20
8,800
13.9k
2.5k
6.8 lần
1.2 lần
17% # 18%
0.5
138 tỷ
8 triệu
5,844
19.1 - 13.2
8 tỷ
111 tỷ
6.9%
93.56%
25 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 2,600 17.20 1,100
17.00 300 17.35 100
16.90 500 17.50 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.0%
VGC 55.00 (0.50) 16.7%
FRT 165.70 (0.10) 15.4%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.25) 1.2%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 16.90 -0.45 100 100
09:18 16.20 -1.15 100 200
09:21 16.20 -1.15 200 400
09:22 16.20 -1.15 100 500
09:43 16.20 -1.15 3,000 3,500
09:50 17.50 0.15 100 3,600
10:11 17.50 0.15 1,000 4,600
10:49 17.50 0.15 1,000 5,600
11:13 17.50 0.15 100 5,700
11:17 17.50 0.15 200 5,900
11:23 17.40 0.05 500 6,400
11:25 17.20 -0.15 400 6,800
13:10 17.20 -0.15 100 6,900
13:59 17.20 -0.15 100 7,000
14:10 17.20 -0.15 500 7,500
14:11 17.20 -0.15 500 8,000
14:19 17.10 -0.25 500 8,500
14:44 17.20 -0.15 300 8,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,85627,62734,33231,033129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4127,6978,8403,23323,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản119,163120,672121,847113,840120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ7,6745,3747,1686,7105,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu111,489115,298114,679107,130115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc