CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

9.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.25
9.25
9.25
9.25
0
13.6k
0.9k
10.9 lần
0.7 lần
3% # 6%
0.8
168 tỷ
18 triệu
172
9.8 - 7.0
247 tỷ
248 tỷ
99.6%
50.11%
52 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.67 100 9.38 100
8.66 5,000 9.39 100
8.64 100 9.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.29) 0% 27 (0.02) 0%
2018 4,300 (4.66) 0% 25.60 (0.02) 0%
2019 0 (4.73) 0% 24 (0.02) 0%
2020 4,300 (4.22) 0% 16 (0.02) 0%
2021 3,800 (3.86) 0% 25.60 (0.03) 0%
2022 3,700 (4.52) 0% 23.50 (0.02) 0%
2023 4,212 (1.00) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,163,9031,128,3121,107,5571,023,9384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,2384,377,385
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2735,6004,8704,38420,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,25433,483
Lợi nhuận sau thuế 2,8884,1253,4813,12714,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,44025,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4054,8463,6623,55416,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,17724,154
Tổng tài sản494,393530,672520,572447,825530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218
Tổng nợ246,663285,726279,752210,486286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845436,094
Vốn chủ sở hữu247,730244,946240,820237,339244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc