CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

61
-0.70
(-1.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.70
61.70
62.30
60.80
30,700
13.7k
2.8k
22.0 lần
4.5 lần
16% # 20%
0.4
2,745 tỷ
45 triệu
45,456
62.6 - 46
180 tỷ
615 tỷ
29.3%
77.33%
107 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.90 1,600 61.00 500
60.80 2,800 61.60 100
60.70 300 61.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,800 60

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 61.80 0.10 500 500
09:22 61.80 0.10 200 700
09:24 61.80 0.10 900 1,600
09:25 62 0.30 2,100 3,700
09:29 62 0.30 200 3,900
09:36 62 0.30 300 4,200
09:38 62.10 0.40 2,700 6,900
09:40 62.20 0.50 100 7,000
09:41 62.10 0.40 1,000 8,000
09:49 62.10 0.40 400 8,400
09:52 62.20 0.50 100 8,500
09:56 62.20 0.50 100 8,600
09:59 62.20 0.50 300 8,900
10:10 62.20 0.50 2,700 11,600
10:12 62.20 0.50 100 11,700
10:16 62.30 0.60 2,100 13,800
10:17 62.30 0.60 1,000 14,800
10:33 62.20 0.50 1,000 15,800
10:34 62.20 0.50 100 15,900
10:39 62.20 0.50 400 16,300
10:45 62.20 0.50 500 16,800
10:49 62.10 0.40 3,500 20,300
10:50 62.10 0.40 1,500 21,800
10:54 62 0.30 100 21,900
10:57 61.70 0 200 22,100
10:58 61.70 0 100 22,200
11:10 62 0.30 2,000 24,200
13:10 60.80 -0.90 300 24,500
13:15 61.80 0.10 100 24,600
13:24 61 -0.70 1,400 26,000
13:25 61 -0.70 500 26,500
13:26 61 -0.70 100 26,600
13:29 61.20 -0.50 500 27,100
13:31 61 -0.70 1,600 28,700
13:32 60.80 -0.90 100 28,800
13:33 60.80 -0.90 100 28,900
13:34 61 -0.70 200 29,100
13:53 61 -0.70 500 29,600
13:54 61 -0.70 100 29,700
14:10 61 -0.70 200 29,900
14:13 60.90 -0.80 100 30,000
14:14 60.90 -0.80 200 30,200
14:23 60.90 -0.80 100 30,300
14:44 61 -0.70 400 30,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV339,525289,243285,192262,1461,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế62,94249,79744,24544,845177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 50,09840,02137,30038,947150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,93229,22829,33431,211115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản795,592754,419706,680658,818761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ180,337166,698146,876130,440173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu615,255587,721559,804528,378587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc