CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

32.75
-0.40
(-1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.15
33.10
33.10
32.75
600
33.1k
2.8k
11.6 lần
1.0 lần
7% # 9%
1.2
438 tỷ
14 triệu
89
35.7 - 25.0
70 tỷ
443 tỷ
15.8%
86.36%
111 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.70 200 33.10 300
31.25 100 33.15 200
31.20 500 34.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.60 (-0.30) 60.5%
VGC 55.00 (0.50) 16.6%
FRT 165.70 (0.10) 15.2%
AST 61.00 (-0.70) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.8%
SVC 25.50 (0.25) 1.1%
HAX 15.80 (0.20) 1.0%
COM 32.75 (-0.40) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
CCI 21.10 (0.10) 0.3%
HTC 23.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.60 (-0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.20 (-0.15) 0.1%
TMC 9.30 (0.00) 0.1%
PNC 8.92 (0.00) 0.1%
SVN 3.50 (0.00) 0.0%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 33.10 -0.05 500 500
14:44 32.75 -0.40 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,084,7471,144,7761,127,4251,015,6294,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Tổng lợi nhuận trước thuế4,66724,26517,60757642,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 3,74819,44713,99161234,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,74819,44713,99161234,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản512,713490,539522,764511,603490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ69,92351,355102,884105,57251,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu442,790439,185419,880406,031439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc