CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (pxt)

3.90
-0.20
(-4.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
3.90
32,700
2.7k
0.0k
130 lần
1.4 lần
0% # 1%
2.3
78 tỷ
20 triệu
78,783
5.9 - 2.3
262 tỷ
55 tỷ
478.2%
17.29%
5 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 2,800 4.10 33,400
3.90 29,200 4.20 12,100
3.80 8,500 4.30 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 4.10 0 200 200
11:10 4 -0.10 100 300
11:11 4 -0.10 1,200 1,500
12:59 4 -0.10 2,300 3,800
13:10 4 -0.10 2,800 6,600
13:18 4.10 0 200 6,800
13:25 4 -0.10 300 7,100
13:40 4 -0.10 3,000 10,100
13:44 4 -0.10 300 10,400
13:54 4 -0.10 200 10,600
13:55 4 -0.10 4,800 15,400
13:57 4 -0.10 8,100 23,500
14:10 4 -0.10 5,000 28,500
14:18 4 -0.10 100 28,600
14:22 4.10 0 100 28,700
14:48 3.90 -0.20 4,000 32,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 430 (0.21) 0% 20 (0.02) 0%
2018 231 (0.18) 0% 11.40 (0.00) 0%
2019 221.90 (0.11) 0% 0.70 (-0.02) -3%
2020 137 (0.07) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 94 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 96 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 104 (0.05) 0% 0.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,94922,88825,28722,31199,615100,83833,27072,077105,759182,554214,179438,588307,155184,163
Tổng lợi nhuận trước thuế1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế 1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1531281052231,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Tổng tài sản316,280296,405282,486286,650296,405304,796307,509350,672340,555394,370440,558435,445271,215293,712
Tổng nợ261,581241,858228,068232,337241,858251,262254,608287,236259,103291,111339,265355,517222,207273,337
Vốn chủ sở hữu54,69954,54654,41854,31354,54653,53552,90163,43581,452103,260101,29379,92849,00820,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc