Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam (pvx)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2.10
1.90
1,623,100
1.2k
0k
0 lần
1.6 lần
0% # 0%
1.6
800 tỷ
400 triệu
503,511
3.7 - 2.1
5,734 tỷ
491 tỷ
1,167.6%
7.89%
299 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 859,600 2.00 490,200
1.80 767,400 2.10 584,400
1.70 282,000 2.20 587,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2 0 724,500 724,500
09:11 2 0 1,200 725,700
09:14 2 0 2,800 728,500
09:16 2 0 12,200 740,700
09:17 2 0 400 741,100
09:18 2 0 10,100 751,200
09:19 2 0 500 751,700
09:21 1.90 -0.10 25,100 776,800
09:25 2 0 100 776,900
09:26 2 0 500 777,400
09:34 2 0 3,000 780,400
09:38 1.90 -0.10 18,000 798,400
09:39 1.90 -0.10 1,100 799,500
09:49 2 0 50,000 849,500
09:50 2 0 200 849,700
09:54 2 0 1,300 851,000
09:59 2 0 1,000 852,000
10:10 2 0 2,900 854,900
10:16 2 0 100 855,000
10:22 2 0 1,000 856,000
10:39 1.90 -0.10 10,000 866,000
10:57 2 0 1,000 867,000
11:10 2 0 2,100 869,100
11:12 2 0 900 870,000
11:21 2 0 2,000 872,000
12:59 2 0 1,800 873,800
13:10 1.90 -0.10 19,200 893,000
13:12 2 0 2,000 895,000
13:17 1.90 -0.10 2,400 897,400
13:19 2 0 102,000 999,400
13:20 2 0 2,000 1,001,400
13:23 1.90 -0.10 100 1,001,500
13:24 2 0 5,000 1,006,500
13:25 2 0 38,000 1,044,500
13:26 2 0 20,000 1,064,500
13:27 2 0 1,000 1,065,500
13:29 2 0 2,000 1,067,500
13:30 2 0 3,100 1,070,600
13:34 2 0 200 1,070,800
13:36 2 0 8,900 1,079,700
13:38 2 0 1,000 1,080,700
13:44 2 0 1,000 1,081,700
13:45 1.90 -0.10 100 1,081,800
13:47 2 0 300 1,082,100
13:49 2 0 2,200 1,084,300
13:52 2 0 200 1,084,500
13:56 1.90 -0.10 200 1,084,700
13:57 1.90 -0.10 1,600 1,086,300
13:58 1.90 -0.10 2,000 1,088,300
14:10 2 0 8,900 1,097,200
14:16 2 0 100 1,097,300
14:22 2 0 3,500 1,100,800
14:24 2 0 1,000 1,101,800
14:29 1.90 -0.10 50,000 1,151,800
14:30 2 0 200 1,152,000
14:31 2 0 20,000 1,172,000
14:32 2 0 900 1,172,900
14:33 1.90 -0.10 10,000 1,182,900
14:38 1.90 -0.10 247,000 1,429,900
14:41 2 0 50,000 1,479,900
14:42 2 0 100 1,480,000
14:48 2 0 20,000 1,500,000
14:50 2 0 25,000 1,525,000
14:51 2 0 1,000 1,526,000
14:52 2 0 100 1,526,100
14:55 2 0 10,000 1,536,100
14:56 2 0 67,000 1,603,100
14:58 2 0 5,000 1,608,100
14:59 2 0 15,000 1,623,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 11,000 (9.21) 0% 75 (0.09) 0%
2018 3,800 (3.35) 0% 0 (-0.39) 0%
2019 3,200 (2.00) 0% 0 (-0.39) 0%
2020 1,700 (1.57) 0% 0 (-0.17) 0%
2021 1,383 (2.06) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,886 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV255,153207,897224,410361,0581,189,7211,782,9102,062,7461,565,2911,997,6533,345,6603,822,6489,209,86911,843,3648,938,810
Tổng lợi nhuận trước thuế-35,991-56,244-74,520-39,025-267,1162,70145,072-170,131-387,621-388,237-415,263113,70088,52447,233
Lợi nhuận sau thuế -35,525-55,719-73,928-38,380-265,2212,92843,155-167,495-392,693-414,191-416,32191,72222,69110,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-32,500-40,906-56,1453,592-159,62347,01372,565-97,030-213,571-260,759-398,48975,92323,98615,434
Tổng tài sản6,225,2436,259,9966,194,4756,358,9586,213,6296,685,9676,589,0407,984,6709,668,78110,668,43912,675,92212,965,71514,862,76915,079,229
Tổng nợ5,734,1325,692,0525,556,7135,647,2345,686,9935,880,3475,740,7286,746,1458,186,8388,765,58310,188,4279,977,29411,997,30712,271,812
Vốn chủ sở hữu491,111567,944637,763711,723526,637805,620848,3121,238,5251,481,9421,902,8562,487,4952,988,4202,865,4612,807,418


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc