CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.27
-0.01
(-0.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.28
4.29
4.29
4.26
71,800
9.7k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
1.4
159 tỷ
37 triệu
60,944
6.8 - 4.9
1,565 tỷ
361 tỷ
433.6%
18.74%
87 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.27 1,900 4.28 3,600
4.26 5,700 4.29 12,100
4.25 5,100 4.30 21,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 4.29 0.01 500 500
09:19 4.28 0 400 900
09:24 4.28 0 900 1,800
09:47 4.28 0 9,500 11,300
10:10 4.28 0 11,100 22,400
10:13 4.28 0 1,000 23,400
10:17 4.29 0.01 100 23,500
10:19 4.28 0 13,100 36,600
10:21 4.27 -0.01 300 36,900
10:26 4.27 -0.01 1,900 38,800
10:41 4.27 -0.01 3,900 42,700
11:10 4.26 -0.02 20,300 63,000
11:21 4.26 -0.02 2,000 65,000
11:22 4.26 -0.02 100 65,100
11:25 4.29 0.01 100 65,200
13:36 4.29 0.01 100 65,300
13:48 4.28 0 200 65,500
13:52 4.28 0 100 65,600
14:10 4.29 0.01 1,100 66,700
14:13 4.29 0.01 100 66,800
14:17 4.28 0 2,100 68,900
14:18 4.28 0 1,000 69,900
14:25 4.28 0 200 70,100
14:27 4.28 0 100 70,200
14:28 4.28 0 200 70,400
14:44 4.27 -0.01 1,400 71,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV934,5811,042,7111,006,557812,5443,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,27431,327-14,584-670-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế -7,34719,987-15,678-721-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,29418,247-16,065429-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản1,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,564,5341,792,2991,680,2981,618,6671,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu360,814480,528473,898489,741390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc