CTCP PVI (pvi)

51.30
0.40
(0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.90
50.90
51.30
50.60
26,700
36.0k
4.6k
11.2 lần
1.4 lần
4% # 13%
0.6
12,017 tỷ
234 triệu
17,439
54.5 - 33.6
22,272 tỷ
8,439 tỷ
263.9%
27.48%
928 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
51.20 900 51.30 2,800
50.90 1,500 51.40 3,900
50.70 100 51.50 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 50.90 0 100 100
09:35 50.70 -0.20 200 300
09:37 50.80 -0.10 100 400
09:43 50.60 -0.30 800 1,200
09:49 50.80 -0.10 100 1,300
10:10 50.90 0 1,300 2,600
10:14 50.90 0 100 2,700
10:15 51 0.10 100 2,800
10:16 51 0.10 100 2,900
10:17 51 0.10 200 3,100
10:18 51 0.10 1,100 4,200
10:19 51 0.10 100 4,300
10:20 50.90 0 400 4,700
10:27 50.90 0 300 5,000
10:40 50.90 0 200 5,200
10:42 50.90 0 1,200 6,400
10:43 51 0.10 100 6,500
10:45 51 0.10 1,000 7,500
10:49 51 0.10 800 8,300
10:50 51 0.10 400 8,700
10:52 50.90 0 1,000 9,700
11:16 50.90 0 200 9,900
11:17 50.90 0 900 10,800
11:18 51.10 0.20 1,100 11,900
11:19 51.10 0.20 2,300 14,200
11:20 51.10 0.20 200 14,400
11:21 51.10 0.20 600 15,000
11:22 51 0.10 500 15,500
13:10 51.10 0.20 2,200 17,700
13:20 51.10 0.20 1,200 18,900
13:21 51.20 0.30 100 19,000
13:22 51.10 0.20 1,800 20,800
13:23 51.10 0.20 1,000 21,800
13:25 51.10 0.20 200 22,000
13:26 51.30 0.40 100 22,100
13:30 51.30 0.40 200 22,300
13:53 51.20 0.30 1,000 23,300
13:55 51.20 0.30 300 23,600
14:18 51.20 0.30 500 24,100
14:19 51.20 0.30 1,000 25,100
14:21 51.20 0.30 200 25,300
14:23 51.20 0.30 200 25,500
14:25 51.20 0.30 200 25,700
14:44 51.30 0.40 1,000 26,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,159,6963,855,1423,557,5753,207,54014,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Tổng lợi nhuận trước thuế446,392214,248346,290374,8211,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 372,580131,200296,139325,7411,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ361,226123,566283,868309,979957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản30,710,86126,945,80728,408,06628,391,10826,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ22,272,24418,831,06120,401,04119,991,52418,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,438,6178,114,7478,007,0258,399,5848,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc