CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.81
-0.04
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.85
3.85
3.88
3.70
195,300
4.9k
0.1k
63.5 lần
0.8 lần
1% # 1%
2.7
381 tỷ
100 triệu
117,689
6.5 - 2.9
158 tỷ
489 tỷ
32.3%
75.60%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 100,000 3.81 2,700
3.77 100 3.82 7,000
3.76 5,300 3.84 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.85 0 1,000 1,000
09:16 3.88 0.03 300 1,300
09:21 3.88 0.03 400 1,700
09:23 3.81 -0.04 8,600 10,300
09:34 3.84 -0.01 4,000 14,300
09:40 3.85 0 1,000 15,300
09:50 3.85 0 1,000 16,300
09:51 3.84 -0.01 8,300 24,600
10:10 3.83 -0.02 500 25,100
10:18 3.83 -0.02 5,000 30,100
10:20 3.83 -0.02 1,200 31,300
10:21 3.82 -0.03 1,000 32,300
10:22 3.82 -0.03 100 32,400
10:23 3.81 -0.04 200 32,600
10:40 3.82 -0.03 100 32,700
11:12 3.83 -0.02 4,000 36,700
11:21 3.83 -0.02 400 37,100
11:22 3.83 -0.02 100 37,200
13:10 3.83 -0.02 600 37,800
13:12 3.83 -0.02 400 38,200
13:13 3.83 -0.02 3,000 41,200
13:15 3.82 -0.03 100 41,300
13:20 3.82 -0.03 5,000 46,300
13:30 3.83 -0.02 100 46,400
13:31 3.83 -0.02 5,600 52,000
13:38 3.83 -0.02 1,500 53,500
13:39 3.82 -0.03 12,500 66,000
13:41 3.81 -0.04 4,500 70,500
13:42 3.81 -0.04 800 71,300
13:44 3.81 -0.04 1,000 72,300
13:45 3.78 -0.07 19,400 91,700
13:46 3.78 -0.07 4,100 95,800
13:47 3.80 -0.05 3,100 98,900
13:48 3.80 -0.05 4,000 102,900
13:51 3.80 -0.05 9,900 112,800
13:52 3.80 -0.05 100 112,900
13:54 3.80 -0.05 1,000 113,900
13:56 3.80 -0.05 2,800 116,700
13:58 3.80 -0.05 10,100 126,800
13:59 3.80 -0.05 5,200 132,000
14:10 3.81 -0.04 16,200 148,200
14:11 3.81 -0.04 1,000 149,200
14:12 3.81 -0.04 500 149,700
14:13 3.78 -0.07 10,000 159,700
14:18 3.78 -0.07 10,000 169,700
14:21 3.70 -0.15 10,500 180,200
14:23 3.80 -0.05 100 180,300
14:27 3.80 -0.05 6,100 186,400
14:28 3.81 -0.04 8,600 195,000
14:44 3.81 -0.04 300 195,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,09420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,1232,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,1232,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,0482,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc