CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.90
-0.20
(-6.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.20
2.80
508,400
2k
0k
0 lần
1.5 lần
0% # 0%
2.6
174 tỷ
60 triệu
173,650
6.9 - 2.5
720 tỷ
120 tỷ
600.6%
14.27%
26 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 78,800 2.90 32,300
2.70 67,100 3.00 63,400
0.00 0 3.10 44,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.10 3,000 3,000
09:11 3.20 0.10 6,000 9,000
09:14 3.20 0.10 200 9,200
09:15 3.20 0.10 300 9,500
09:16 3.20 0.10 700 10,200
09:17 3.20 0.10 1,900 12,100
09:19 3.20 0.10 21,200 33,300
09:27 3.20 0.10 400 33,700
09:31 3.20 0.10 1,000 34,700
09:32 3.20 0.10 5,000 39,700
09:38 3.20 0.10 400 40,100
09:46 3.20 0.10 700 40,800
09:49 3.20 0.10 200 41,000
09:51 3.10 0 5,000 46,000
09:52 3.10 0 14,800 60,800
09:53 3.10 0 3,200 64,000
09:57 3 -0.10 1,300 65,300
09:58 3 -0.10 2,000 67,300
09:59 3 -0.10 35,000 102,300
10:10 3.10 0 1,600 103,900
10:13 3.10 0 500 104,400
10:19 3.10 0 1,300 105,700
10:20 3.10 0 1,100 106,800
10:34 3.10 0 200 107,000
10:47 3 -0.10 100 107,100
10:48 3 -0.10 1,000 108,100
10:53 3 -0.10 15,600 123,700
11:10 3 -0.10 37,900 161,600
11:27 3 -0.10 500 162,100
11:29 3.10 0 3,000 165,100
12:59 3.10 0 2,100 167,200
13:10 3 -0.10 37,000 204,200
13:11 2.90 -0.20 5,600 209,800
13:14 2.90 -0.20 1,000 210,800
13:18 2.90 -0.20 2,000 212,800
13:20 3 -0.10 3,700 216,500
13:21 2.90 -0.20 7,800 224,300
13:22 3 -0.10 4,000 228,300
13:23 3 -0.10 7,400 235,700
13:24 3 -0.10 5,000 240,700
13:25 3 -0.10 3,000 243,700
13:28 3 -0.10 4,700 248,400
13:29 3 -0.10 2,000 250,400
13:30 3 -0.10 3,300 253,700
13:39 3 -0.10 8,000 261,700
13:42 3 -0.10 1,200 262,900
13:43 3 -0.10 1,800 264,700
13:46 2.90 -0.20 1,000 265,700
13:48 2.90 -0.20 100 265,800
13:54 2.90 -0.20 13,000 278,800
13:58 2.90 -0.20 6,000 284,800
14:10 2.90 -0.20 18,800 303,600
14:15 2.90 -0.20 100 303,700
14:17 2.90 -0.20 1,000 304,700
14:18 2.90 -0.20 200 304,900
14:22 3 -0.10 2,000 306,900
14:24 3 -0.10 100 307,000
14:26 2.90 -0.20 5,300 312,300
14:27 3 -0.10 500 312,800
14:30 2.90 -0.20 79,000 391,800
14:31 2.90 -0.20 10,500 402,300
14:32 2.90 -0.20 3,000 405,300
14:33 2.90 -0.20 5,200 410,500
14:34 2.90 -0.20 12,500 423,000
14:35 2.90 -0.20 500 423,500
14:39 2.90 -0.20 500 424,000
14:41 2.90 -0.20 5,000 429,000
14:42 2.90 -0.20 20,000 449,000
14:46 2.90 -0.20 25,000 474,000
14:47 2.90 -0.20 5,000 479,000
14:51 3 -0.10 1,000 480,000
14:55 2.90 -0.20 100 480,100
14:56 2.90 -0.20 19,200 499,300
14:57 2.90 -0.20 1,400 500,700
14:58 2.90 -0.20 5,000 505,700
14:59 2.90 -0.20 2,700 508,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,62594,08835,583159,995412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,456
Tổng lợi nhuận trước thuế1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991
Lợi nhuận sau thuế 1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,288-10,278-24,097-74,844-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Tổng tài sản839,922820,141792,178827,930820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,274
Tổng nợ720,037701,637663,396675,050702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094
Vốn chủ sở hữu119,885118,504128,782152,879118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc