CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

17.90
-0.40
(-2.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.20
18.20
17.90
23,900
20.0k
1.9k
9.3 lần
0.9 lần
5% # 10%
0.9
716 tỷ
40 triệu
47,472
14 - 8.0
786 tỷ
800 tỷ
98.4%
50.42%
249 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 200 18.10 700
17.80 3,900 18.20 200
17.70 1,900 18.30 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.6%
BSR 19.60 (0.20) 16.8%
PLX 37.95 (-0.25) 13.8%
PVS 45.50 (-0.10) 6.1%
PVD 32.60 (0.00) 5.1%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.4%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 18 -0.30 3,700 3,700
10:28 18 -0.30 7,000 10,700
10:30 18 -0.30 200 10,900
11:12 18 -0.30 3,000 13,900
11:16 18 -0.30 1,500 15,400
13:10 18.10 -0.20 800 16,200
13:17 18.10 -0.20 100 16,300
13:21 18.10 -0.20 300 16,600
13:24 17.90 -0.40 3,700 20,300
13:25 17.90 -0.40 1,100 21,400
13:26 17.90 -0.40 1,600 23,000
13:27 17.90 -0.40 100 23,100
13:29 17.90 -0.40 200 23,300
13:36 17.90 -0.40 100 23,400
14:15 18 -0.30 400 23,800
14:24 17.90 -0.40 100 23,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,955559,582383,895374,6251,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế38,68417,00025,00618,60168,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,585,9981,560,1311,460,7261,468,4951,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ786,415791,341677,834705,596796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu799,584768,790782,892762,900768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc