CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2.90
-0.10
(-3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
2.90
166,000
4.5k
0k
0 lần
0.6 lần
0% # 0%
2.4
87 tỷ
30 triệu
82,578
4.6 - 1.5
189 tỷ
135 tỷ
140.4%
41.60%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 40,100 3.00 31,500
2.80 37,400 3.10 36,200
2.70 33,200 3.20 41,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 -0.10 300 300
09:23 3 0 2,000 2,300
09:36 3 0 1,000 3,300
10:46 2.90 -0.10 100 3,400
10:47 2.90 -0.10 1,200 4,600
10:58 2.90 -0.10 10,000 14,600
11:10 2.90 -0.10 3,000 17,600
12:59 2.90 -0.10 200 17,800
13:18 2.90 -0.10 1,000 18,800
13:27 2.90 -0.10 7,700 26,500
13:42 2.90 -0.10 4,800 31,300
14:23 2.90 -0.10 11,100 42,400
14:24 2.90 -0.10 3,400 45,800
14:28 2.90 -0.10 200 46,000
14:34 2.90 -0.10 1,000 47,000
14:35 2.90 -0.10 3,000 50,000
14:37 2.90 -0.10 300 50,300
14:44 3 0 100,000 150,300
14:45 3 0 4,600 154,900
14:48 3 0 1,100 156,000
14:49 2.90 -0.10 10,000 166,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4951,51526,31747630,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516905,539
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,282-4,186-4,566-3,532-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,72438,323
Lợi nhuận sau thuế -1,282-4,186-4,566-3,532-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,282-4,186-4,566-3,532-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Tổng tài sản324,091329,988335,274328,002329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,5051,476,285
Tổng nợ189,277193,695180,695168,825193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,9971,131,118
Vốn chủ sở hữu134,813136,293154,579159,178136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507345,167


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc