CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.70
2.70
2.50
187,100
4.4k
0k
0 lần
0.6 lần
0% # 0%
2.4
130 tỷ
50 triệu
155,800
4.9 - 2.3
90 tỷ
221 tỷ
40.7%
71.08%
17 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 107,200 2.60 87,600
2.40 58,200 2.70 193,800
2.30 68,600 2.80 80,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 75.70 (-0.20) 48.9%
BSR 19.60 (0.20) 16.6%
PLX 37.95 (-0.25) 13.9%
PVS 45.50 (-0.10) 5.9%
PVD 32.60 (0.00) 5.0%
PVI 51.30 (0.40) 3.3%
PVT 29.65 (0.25) 2.7%
PET 25.50 (0.40) 0.8%
PLC 29.10 (0.50) 0.6%
PGS 33.30 (-0.70) 0.5%
PVC 16.00 (0.30) 0.3%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 17.90 (-0.40) 0.2%
PVB 30.50 (-0.10) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.81 (-0.04) 0.1%
PXS 2.90 (-0.20) 0.1%
PPS 10.90 (0.00) 0.0%
ASP 4.27 (-0.01) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 2.70 0.10 100 100
09:48 2.60 0 11,000 11,100
09:49 2.60 0 40,200 51,300
09:50 2.60 0 20,000 71,300
09:52 2.60 0 300 71,600
09:53 2.60 0 400 72,000
09:54 2.60 0 1,000 73,000
10:10 2.60 0 10,000 83,000
10:16 2.60 0 1,600 84,600
10:24 2.60 0 2,000 86,600
10:29 2.60 0 400 87,000
10:34 2.60 0 200 87,200
11:22 2.60 0 5,500 92,700
12:59 2.60 0 500 93,200
13:11 2.60 0 1,000 94,200
13:23 2.50 -0.10 3,600 97,800
13:41 2.50 -0.10 2,500 100,300
13:54 2.60 0 16,000 116,300
14:10 2.60 0 5,100 121,400
14:12 2.60 0 400 121,800
14:13 2.60 0 1,000 122,800
14:22 2.60 0 100 122,900
14:26 2.60 0 100 123,000
14:28 2.50 -0.10 50,000 173,000
14:37 2.60 0 100 173,100
14:55 2.60 0 4,000 177,100
14:58 2.60 0 10,000 187,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7481,9207,7662,45419,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,89314,362
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế -1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,188-2,212-618-2,091-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Tổng tài sản310,427309,914314,005316,053309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679602,787
Tổng nợ89,76988,09789,97791,40788,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956216,915
Vốn chủ sở hữu220,658221,816224,028224,646221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723385,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc