CTCP Tập đoàn Tiến Bộ (ttb)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.80
0
10.4K
0K
1,000x
0.2x
0% # 0%
0.9
183 Bi
102 Mi
0
0 - 0
926 Bi
1,050 Bi
88.1%
53.16%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 68.4%
DGW 42.35 (-0.65) 12.4%
VFG 86.00 (-1.00) 4.8%
HHS 7.62 (-0.17) 3.8%
PET 25.15 (-0.25) 3.6%
SGT 14.95 (-0.10) 3.0%
VPG 12.10 (-0.05) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.4%
SHN 6.20 (-0.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.36) 0% 42 (0.04) 0%
2018 0 (0.38) 0% 50.50 (0.03) 0%
2019 0 (0.52) 0% 0 (0.03) 0%
2020 425 (0.50) 0% 20 (0.01) 0%
2021 700 (1.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,800 (1.50) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,02131,27824,13737,545113,8421,496,3431,351,331500,772518,822377,075361,614302,344153,82183,168
Tổng lợi nhuận trước thuế-359-220-306-579-1,6447,09411,49914,51342,33232,75346,86837,58719,53213,497
Lợi nhuận sau thuế -359-220-306-579-1,6444,0786,99111,54733,00326,13537,49430,06815,15710,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-359-220-306-579-1,6444,0696,99111,54733,00326,13537,49430,06815,15710,505
Tổng tài sản1,975,9361,976,2141,815,9931,994,0561,976,2141,986,8421,413,2741,391,6401,232,7931,031,620638,435548,318239,089135,344
Tổng nợ925,595925,514765,073942,829925,514931,078860,112845,469698,169528,692159,768120,690145,20584,839
Vốn chủ sở hữu1,050,3411,050,7001,050,9201,051,2261,050,7001,055,764553,162546,170534,624502,928478,667427,62893,88350,505


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |