CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.26
0.02
(0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.24
2.26
2.26
2.23
25,700
10.1K
0.3K
8x
0.2x
2% # 3%
1.4
118 Bi
53 Mi
164,520
2.9 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.24 8,200 2.26 11,000
2.23 13,400 2.27 5,800
2.22 8,500 2.28 24,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:48 2.26 0.03 1,000 1,000
10:10 2.23 0 1,000 2,000
10:49 2.25 0.02 400 2,400
10:53 2.25 0.02 600 3,000
11:18 2.24 0.01 5,000 8,000
11:20 2.23 0 5,000 13,000
13:31 2.25 0.02 12,000 25,000
13:45 2.24 0.01 100 25,100
14:27 2.24 0.01 500 25,600
14:46 2.26 0.03 100 25,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,844224,262126,421205,722761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,010
Tổng lợi nhuận trước thuế5,97292-8,96117,84156530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398
Lợi nhuận sau thuế 5,97292-8,96117,8504782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,870-21-9,02117,8352592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Tổng tài sản871,260886,0965,355920,088904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685
Tổng nợ342,473363,562360,654383,054373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800
Vốn chủ sở hữu528,787522,534522,442537,033531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,885


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |