CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.25
-0.02
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.27
2.26
2.29
2.24
183,000
9.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.3
119 Bi
53 Mi
131,445
2.9 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.24 12,800 2.26 26,900
2.23 16,700 2.27 19,600
2.22 5,900 2.28 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 38.35 (0.65) 10.9%
HHS 11.15 (0.70) 5.1%
VFG 71.60 (-0.20) 4.0%
SGT 19.75 (-0.20) 3.9%
PET 22.30 (-0.05) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 12.05 (0.20) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.26 -0.03 9,400 9,400
09:25 2.28 -0.01 100 9,500
09:26 2.29 0 600 10,100
09:27 2.28 -0.01 400 10,500
09:40 2.28 -0.01 600 11,100
09:41 2.28 -0.01 200 11,300
09:42 2.28 -0.01 200 11,500
09:49 2.28 -0.01 100 11,600
09:59 2.28 -0.01 300 11,900
10:10 2.25 -0.04 50,000 61,900
10:16 2.26 -0.03 1,000 62,900
10:19 2.26 -0.03 3,100 66,000
10:21 2.26 -0.03 3,000 69,000
10:31 2.26 -0.03 1,000 70,000
10:35 2.26 -0.03 10,100 80,100
10:36 2.26 -0.03 600 80,700
10:37 2.26 -0.03 9,300 90,000
10:39 2.25 -0.04 45,600 135,600
10:44 2.26 -0.03 800 136,400
10:45 2.25 -0.04 9,000 145,400
10:46 2.25 -0.04 500 145,900
10:49 2.26 -0.03 100 146,000
10:54 2.26 -0.03 800 146,800
11:10 2.25 -0.04 32,500 179,300
11:15 2.25 -0.04 1,000 180,300
11:18 2.25 -0.04 1,900 182,200
11:21 2.25 -0.04 100 182,300
11:26 2.25 -0.04 400 182,700
11:27 2.25 -0.04 300 183,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV382,176259,844224,262126,421992,704761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199
Tổng lợi nhuận trước thuế-21,4125,97292-8,961-24,30956530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,453
Lợi nhuận sau thuế -21,5855,97292-8,961-24,4834782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-21,2995,870-21-9,021-24,4722592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,019
Tổng tài sản930,680871,260886,0965,355930,680904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784
Tổng nợ427,459342,473363,562360,654427,459373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185
Vốn chủ sở hữu503,220528,787522,534522,442503,220531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320102009-650 tỷ0 tỷ650 tỷ1301 tỷ1951 tỷ2602 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201020090 tỷ428 tỷ857 tỷ1285 tỷ1713 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |