CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

3.49
-0.08
(-2.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.57
3.47
3.50
3.46
25,000
12.4K / 10.3K
0.1K / 0.1K
27.5x / 33.1x
0.3x / 0.3x
0% # 1%
1.1
69 Bi
19 Mi / 23Mi
101,858
4.6 - 2.9
547 Bi
240 Bi
227.9%
30.49%
49 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.49 400 3.50 3,600
3.46 800 3.51 1,000
3.45 600 3.52 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.47 0 200 200
10:24 3.49 0.02 200 400
10:25 3.48 0.01 1,300 1,700
13:10 3.47 0 13,000 14,700
13:12 3.47 0 9,000 23,700
13:22 3.46 -0.01 300 24,000
13:37 3.50 0.03 500 24,500
14:10 3.50 0.03 300 24,800
14:14 3.47 0 100 24,900
14:46 3.49 0.02 100 25,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 30 (0.03) 0%
2018 377 (0.52) 0% 33.93 (0.01) 0%
2019 700 (0.85) 0% 18 (0.00) 0%
2020 969.95 (0.80) 0% 3.70 (0.00) 0%
2021 0 (1.46) 0% 2.19 (0.02) 1%
2022 1,800 (1.30) 0% 17.60 (0.01) 0%
2023 1,435 (0.43) 0% 12.39 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV225,390400,923392,434615,7791,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
Tổng lợi nhuận trước thuế772,1091,0511,0694,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
Lợi nhuận sau thuế 778991,0514823,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ778991,0514823,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Tổng tài sản786,665687,156702,369654,285654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Tổng nợ546,780447,349463,461416,428416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
Vốn chủ sở hữu239,885239,807238,908237,857237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |