CTCP Siêu Thanh (st8)

6.99
-0.01
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.92
7.10
6.92
128,400
11.9K
0.8K
9.0x
0.6x
4% # 7%
2.5
179 Bi
26 Mi
878,149
23.2 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.99 200 7.00 5,500
6.98 3,000 7.01 4,600
6.97 1,100 7.02 16,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.10 0.05 5,800 5,800
09:24 7.05 0 100 5,900
09:28 7 -0.05 5,200 11,100
09:30 7 -0.05 100 11,200
09:53 6.95 -0.10 100 11,300
10:10 6.97 -0.08 400 11,700
10:16 6.98 -0.07 600 12,300
10:17 7 -0.05 100 12,400
10:24 7 -0.05 600 13,000
10:34 7.02 -0.03 2,900 15,900
10:39 7.02 -0.03 14,200 30,100
10:40 7.02 -0.03 200 30,300
10:41 7.02 -0.03 10,000 40,300
10:42 7.02 -0.03 3,000 43,300
10:44 7.02 -0.03 100 43,400
10:45 7.02 -0.03 100 43,500
11:10 7 -0.05 5,600 49,100
11:12 7 -0.05 100 49,200
11:13 7 -0.05 100 49,300
11:14 7 -0.05 100 49,400
11:19 7 -0.05 400 49,800
11:29 6.98 -0.07 600 50,400
11:30 6.97 -0.08 5,400 55,800
13:10 6.97 -0.08 1,700 57,500
13:16 7.01 -0.04 1,900 59,400
13:19 7.01 -0.04 100 59,500
13:25 7.01 -0.04 100 59,600
13:30 6.97 -0.08 100 59,700
13:33 6.97 -0.08 100 59,800
13:36 6.97 -0.08 4,700 64,500
13:37 6.97 -0.08 7,800 72,300
13:38 6.98 -0.07 100 72,400
13:39 6.98 -0.07 200 72,600
13:40 6.98 -0.07 100 72,700
13:45 6.98 -0.07 1,000 73,700
13:52 6.98 -0.07 2,600 76,300
13:53 6.98 -0.07 400 76,700
13:54 6.98 -0.07 200 76,900
13:55 7.01 -0.04 300 77,200
13:58 6.98 -0.07 4,800 82,000
13:59 6.94 -0.11 18,900 100,900
14:10 6.94 -0.11 20,900 121,800
14:12 6.94 -0.11 1,500 123,300
14:13 6.93 -0.12 2,000 125,300
14:21 6.96 -0.09 100 125,400
14:23 6.96 -0.09 500 125,900
14:26 6.96 -0.09 500 126,400
14:27 6.97 -0.08 500 126,900
14:29 6.98 -0.07 200 127,100
14:30 6.98 -0.07 200 127,300
14:46 6.99 -0.06 1,100 128,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.68) 0% 80 (0.03) 0%
2018 0 (1.90) 0% 50 (0.04) 0%
2019 0 (1.62) 0% 62 (0.02) 0%
2020 1,160 (1.15) 0% 22.70 (0.02) 0%
2021 1,219.80 (0.80) 0% 0.01 (0.01) 290%
2022 1,166 (0.95) 0% 30.90 (0.21) 1%
2023 450 (0.02) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,116157,15514,25710,91813,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,1091,142,730
Tổng lợi nhuận trước thuế3,72818,0612,3771,3595,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,54177,144
Lợi nhuận sau thuế 3,15517,2117391,0843,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,90660,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,87815,0911,0301,0563,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,32954,989
Tổng tài sản467,462404,572313,058276,880276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665
Tổng nợ163,269103,53440,0084,5704,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,88953,094
Vốn chủ sở hữu304,194301,038273,049272,310272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |