CTCP Siêu Thanh (st8)

7.49
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.49
7.49
7.49
7.49
0
12.0K
0.9K
8.7x
0.6x
4% # 7%
2.1
192 Bi
26 Mi
460,482
10 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 37.70 (0.00) 10.9%
HHS 10.45 (0.00) 5.1%
VFG 71.80 (0.00) 4.0%
SGT 19.95 (0.00) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.00) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.68) 0% 80 (0.03) 0%
2018 0 (1.90) 0% 50 (0.04) 0%
2019 0 (1.62) 0% 62 (0.02) 0%
2020 1,160 (1.15) 0% 22.70 (0.02) 0%
2021 1,219.80 (0.80) 0% 0.01 (0.01) 290%
2022 1,166 (0.95) 0% 30.90 (0.21) 1%
2023 450 (0.02) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV169,343132,116157,15514,257472,87013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,109
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0513,72818,0612,37729,2175,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,541
Lợi nhuận sau thuế 3,0313,15517,21173923,9683,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,906
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2132,87815,0911,03022,1403,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,329
Tổng tài sản517,745467,462404,572313,058517,745276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888
Tổng nợ210,521163,269103,53440,008210,6894,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,889
Vốn chủ sở hữu307,225304,194301,038273,049307,056272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ632 tỷ1264 tỷ1896 tỷ2529 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ176 tỷ352 tỷ528 tỷ704 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |