CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

9.95
0.17
(1.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.78
9.95
9.95
9.95
400
11.8K
0.6K
15.5x
0.8x
3% # 5%
1.5
203 Bi
20 Mi
2,318
16 - 8.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.27 5,600 10.00 5,800
9.20 100 0.00 0
9.10 1,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.75) 68.9%
DGW 37.70 (0.10) 10.9%
HHS 10.45 (-0.05) 5.1%
VFG 71.80 (0.60) 4.0%
SGT 19.95 (-0.05) 3.9%
PET 22.35 (0.65) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.15) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:20 9.95 0.17 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.46) 0% 20 (0.04) 0%
2018 300 (0.41) 0% 20.50 (0.02) 0%
2019 0 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2020 70 (0.07) 0% 20 (-0.04) -0%
2021 74.43 (0.08) 0% 24.82 (0.02) 0%
2022 72.79 (0.08) 0% 19.18 (0.03) 0%
2023 73.88 (0.02) 0% 11.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,29228,45210,9564,39566,09576,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778
Tổng lợi nhuận trước thuế10,06016,403-2,598-8,19915,66515,90932,57521,856-37,78818,20025,84549,4976,091657
Lợi nhuận sau thuế 8,52515,282-2,738-8,19913,00911,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,832386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,52515,282-2,738-8,19913,00911,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,832386
Tổng tài sản430,044443,636430,725434,516430,044455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726
Tổng nợ189,615204,659206,979215,346189,615220,855160,966215,735269,209262,000298,717368,852484,706679,875
Vốn chủ sở hữu240,429238,977223,746219,170240,429235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-283 tỷ0 tỷ283 tỷ565 tỷ848 tỷ1130 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ273 tỷ546 tỷ819 tỷ1092 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |