CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn (sma)

10.75
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.75
10.75
10.75
10.75
0
11.7K
0.7K
15.1x
0.9x
3% # 6%
1.2
219 Bi
20 Mi
2,096
10.8 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.46) 0% 20 (0.04) 0%
2018 300 (0.41) 0% 20.50 (0.02) 0%
2019 0 (0.13) 0% 15.52 (0.01) 0%
2020 70 (0.07) 0% 20 (-0.04) -0%
2021 74.43 (0.08) 0% 24.82 (0.02) 0%
2022 72.79 (0.08) 0% 19.18 (0.03) 0%
2023 73.88 (0.02) 0% 11.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,45210,9564,39526,29876,32884,76681,72873,693126,547414,468458,264396,217809,778794,501
Tổng lợi nhuận trước thuế16,403-2,598-8,19913,92915,90932,57521,856-37,78818,20025,84549,4976,0916576,501
Lợi nhuận sau thuế 15,282-2,738-8,19910,11611,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,282-2,738-8,19910,11611,95729,41721,856-37,78814,48620,64538,6714,8323865,033
Tổng tài sản443,636430,725434,516455,999455,999389,916417,457435,759480,823514,312583,039666,247857,726905,287
Tổng nợ204,659206,979215,346220,906220,855160,966215,735269,209262,000298,717368,852484,706679,875722,987
Vốn chủ sở hữu238,977223,746219,170235,092235,143228,950201,722166,550218,824215,595214,186181,541177,850182,300


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |