CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

7.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.77
7.77
7.77
7.77
0
14.4K
0.5K
14.7x
0.5x
1% # 4%
2.0
360 Bi
46 Mi
406
9.2 - 6.5
1,104 Bi
669 Bi
165.1%
37.73%
152 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 37.70 (0.00) 10.9%
HHS 10.45 (0.00) 5.1%
VFG 71.80 (0.00) 4.0%
SGT 19.95 (0.00) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.00) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,100 (1.26) 0% 58 (0.09) 0%
2019 1,500 (1.40) 0% 95 (0.06) 0%
2020 1,400 (1.30) 0% 62 (0.01) 0%
2021 1,350 (1.63) 0% 0.01 (-0.10) -980%
2022 2,000 (2.07) 0% 12 (-0.00) -0%
2023 2,200 (0.53) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV536,434517,666492,916508,7302,055,7461,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083
Tổng lợi nhuận trước thuế8,79515,98712,3133,00840,103-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969
Lợi nhuận sau thuế 6,08913,68310,87783431,483-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0169,3076,9593,50524,7872,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546
Tổng tài sản1,772,7981,711,7611,834,9451,910,3931,772,7981,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037
Tổng nợ1,103,9871,049,0381,185,9061,272,2301,103,9871,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404
Vốn chủ sở hữu668,812662,723649,040638,163668,812637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014-712 tỷ0 tỷ712 tỷ1424 tỷ2136 tỷ2847 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ527 tỷ1054 tỷ1580 tỷ2107 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |