CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

8.20
-0.10
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
7.72
8.30
7.72
2,500
14.3K
0.5K
18.0x
0.6x
1% # 3%
1.6
385 Bi
46 Mi
551
10 - 6.5
1,049 Bi
663 Bi
158.3%
38.72%
64 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 400 8.30 1,200
8.00 500 8.80 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.72 -0.58 1,500 1,500
09:20 7.72 -0.58 200 1,700
10:10 7.72 -0.58 400 2,100
11:10 7.72 -0.58 100 2,200
14:10 8.30 0 100 2,300
14:46 8.20 -0.10 200 2,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,100 (1.26) 0% 58 (0.09) 0%
2019 1,500 (1.40) 0% 95 (0.06) 0%
2020 1,400 (1.30) 0% 62 (0.01) 0%
2021 1,350 (1.63) 0% 0.01 (-0.10) -980%
2022 2,000 (2.07) 0% 12 (-0.00) -0%
2023 2,200 (0.53) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,666492,916508,730471,5001,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
Tổng lợi nhuận trước thuế15,98712,3133,008-3,909-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
Lợi nhuận sau thuế 13,68310,877834-10,578-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,3076,9593,5051,7692,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660
Tổng tài sản1,711,7611,834,9451,910,3931,750,1741,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
Tổng nợ1,049,0381,185,9061,272,2301,132,4141,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404386,973
Vốn chủ sở hữu662,723649,040638,163617,760637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |