CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
8.5K
0.2K
31.9x
0.8x
1% # 3%
1.6
89 Bi
14 Mi
5,352
7.2 - 5.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.00) 68.9%
DGW 37.70 (0.00) 10.9%
HHS 10.45 (0.00) 5.1%
VFG 71.80 (0.00) 4.0%
SGT 19.95 (0.00) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.00) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.11) 0% 10.50 (-0.05) -0%
2018 0 (1.52) 0% 7.50 (-0.03) -0%
2019 0 (0.92) 0% 0 (0.01) 0%
2020 674 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2021 731 (0.87) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 806 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV160,441147,651165,016262,821735,929709,130792,307874,063555,815924,8441,523,7512,112,5072,563,0143,339,913
Tổng lợi nhuận trước thuế-184-631,9471,8533,552-8,9293,819-5,5931,85511,474-30,157-47,1997,863-7,433
Lợi nhuận sau thuế 195-691,4191,2972,842-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ195-691,4191,2972,842-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,942
Tổng tài sản345,247338,369288,422359,992345,247285,929272,450329,595333,124296,895390,559607,526704,761810,072
Tổng nợ233,025226,341176,326249,315233,025176,549154,118214,431212,501178,122278,485460,988511,021624,191
Vốn chủ sở hữu112,222112,028112,096110,677112,222109,380118,331115,164120,624118,772112,074146,538193,740185,880

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-1289 tỷ0 tỷ1289 tỷ2577 tỷ3866 tỷ5155 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ247 tỷ494 tỷ741 tỷ988 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |