CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.50
-0.10
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.50
8.50
8.20
13,100
11.0K
0.9K
9.4x
0.8x
5% # 8%
0.5
92 Bi
11 Mi
9,220
10 - 8.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 2,400 8.50 3,000
8.10 2,500 8.60 1,600
8.00 2,100 8.70 9,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (-1.70) 68.3%
DGW 33.20 (-2.45) 11.0%
HHS 10.50 (0.10) 5.4%
VFG 64.50 (-1.90) 3.9%
SGT 18.50 (0.05) 3.9%
PET 19.25 (-1.40) 3.1%
GMA 56.50 (0.00) 1.6%
VPG 10.60 (-0.75) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 8.50 -0.10 100 100
09:31 8.50 -0.10 1,000 1,100
09:33 8.50 -0.10 800 1,900
09:42 8.40 -0.20 1,000 2,900
10:10 8.50 -0.10 100 3,000
10:16 8.50 -0.10 2,500 5,500
10:26 8.50 -0.10 800 6,300
11:24 8.50 -0.10 700 7,000
13:10 8.30 -0.30 5,000 12,000
13:15 8.20 -0.40 1,000 13,000
14:16 8.50 -0.10 100 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.42) 0% 16 (0.01) 0%
2018 400 (0.55) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 520 (0.42) 0% 12.80 (0.01) 0%
2020 520 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%
2021 560 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 570 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2023 511.54 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV137,200103,382120,935118,608480,126443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3122,8003,7643,65312,52813,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,349
Lợi nhuận sau thuế 1,4872,3102,9352,9229,65410,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,954
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4872,3102,9352,9229,65410,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,954
Tổng tài sản195,125251,251306,131371,999195,125169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105
Tổng nợ76,827134,365191,481245,39776,82745,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,231
Vốn chủ sở hữu118,298116,886114,651126,603118,298123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ268 tỷ537 tỷ805 tỷ1074 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ104 tỷ207 tỷ311 tỷ414 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |