CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

8.40
-0.10
(-1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.40
5,100
10.9K
1.0K
8.7x
0.8x
4% # 9%
0.8
92 Bi
11 Mi
11,259
10 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 1,200 8.50 2,400
8.30 600 8.80 1,700
8.20 1,500 8.90 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 8.50 0 500 500
09:57 8.50 0 200 700
10:15 8.50 0 100 800
10:42 8.50 0 300 1,100
13:34 8.40 -0.10 600 1,700
14:10 8.40 -0.10 3,400 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.42) 0% 16 (0.01) 0%
2018 400 (0.55) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 520 (0.42) 0% 12.80 (0.01) 0%
2020 520 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%
2021 560 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 570 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2023 511.54 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV103,382120,935118,608120,582443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701812,220
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8003,7643,6533,27413,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,34924,578
Lợi nhuận sau thuế 2,3102,9352,9222,42910,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3102,9352,9222,42910,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Tổng tài sản251,251306,131371,999169,335169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845
Tổng nợ134,365191,481245,39745,58045,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,23176,772
Vốn chủ sở hữu116,886114,651126,603123,755123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |