CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

29.10
-0.45
(-1.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.55
29.10
29.10
29.10
1,100
15.3K
2.2K
13.0x
1.9x
10% # 15%
1.9
349 Bi
12 Mi
9,457
32.0 - 12.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.00 200 29.20 100
28.90 200 29.50 1,700
28.80 200 29.55 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.75) 68.9%
DGW 37.70 (0.10) 10.9%
HHS 10.45 (-0.05) 5.1%
VFG 71.80 (0.60) 4.0%
SGT 19.95 (-0.05) 3.9%
PET 22.35 (0.65) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.15) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.10 -0.45 200 200
09:17 29.10 -0.45 200 400
09:56 29.10 -0.45 100 500
10:45 29.10 -0.45 200 700
14:10 29.10 -0.45 400 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV135,063135,361142,29963,768476,490657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,709
Tổng lợi nhuận trước thuế9,1177,90813,3943,22133,63948,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,628
Lợi nhuận sau thuế 7,1746,32910,6842,60326,79038,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1746,32910,6842,60326,79038,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,338
Tổng tài sản265,658313,427391,662420,151265,658448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788
Tổng nợ82,09295,084179,624182,79782,092189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342
Vốn chủ sở hữu183,566218,343212,039237,355183,566258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ568 tỷ1136 tỷ1703 tỷ2271 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ165 tỷ330 tỷ495 tỷ660 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |