CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

29.35
-0.15
(-0.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.60
29.30
14,300
18.2K
4.1K
7.2x
1.6x
16% # 23%
2.2
354 Bi
12 Mi
9,895
30.2 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 400 29.35 8,300
29.25 200 29.45 14,800
29.15 100 29.50 5,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.50 -0.70 2,000 2,000
09:19 29.50 -0.70 100 2,100
09:31 29.50 -0.70 200 2,300
09:40 29.50 -0.70 300 2,600
09:42 29.50 -0.70 400 3,000
09:44 29.55 -0.65 800 3,800
09:45 29.55 -0.65 200 4,000
09:48 29.60 -0.60 100 4,100
09:49 29.60 -0.60 100 4,200
09:52 29.55 -0.65 100 4,300
09:55 29.50 -0.70 600 4,900
09:58 29.50 -0.70 100 5,000
09:59 29.55 -0.65 500 5,500
10:17 29.55 -0.65 500 6,000
10:24 29.45 -0.75 800 6,800
10:28 29.50 -0.70 200 7,000
10:31 29.50 -0.70 400 7,400
10:37 29.45 -0.75 100 7,500
10:38 29.45 -0.75 800 8,300
10:42 29.45 -0.75 200 8,500
10:54 29.45 -0.75 200 8,700
11:10 29.40 -0.80 800 9,500
11:23 29.45 -0.75 200 9,700
13:10 29.30 -0.90 300 10,000
13:39 29.40 -0.80 600 10,600
13:47 29.40 -0.80 600 11,200
14:10 29.30 -0.90 1,100 12,300
14:11 29.30 -0.90 200 12,500
14:17 29.30 -0.90 200 12,700
14:19 29.35 -0.85 700 13,400
14:23 29.35 -0.85 500 13,900
14:28 29.35 -0.85 200 14,100
14:46 29.35 -0.85 200 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135,361142,29963,768302,306657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Tổng lợi nhuận trước thuế7,90813,3943,22137,33748,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản313,427391,662420,151448,208448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ95,084179,624182,797189,076189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu218,343212,039237,355259,132258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |