Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

52.70
3.50
(7.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49.20
52.70
52.70
52.70
100
24.8K
6.1K
8.0x
2.0x
9% # 25%
1.4
154 Bi
3 Mi
1,118
50.4 - 37

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 50.90 200
0 51.00 600
0.00 0 52.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.20 (-0.10) 68.9%
DGW 38.40 (0.70) 10.9%
HHS 11.15 (0.70) 5.1%
VFG 71.20 (-0.60) 4.0%
SGT 19.80 (-0.15) 3.9%
PET 22.35 (0.00) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 12.10 (0.25) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 52.70 3.50 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 587.03 (0.59) 0% 19.37 (0.03) 0%
2018 668.56 (0.71) 0% 24.60 (0.03) 0%
2019 790 (0.81) 0% 15.80 (0.02) 0%
2020 701.62 (0.76) 0% 3.12 (0.01) 0%
2021 774.19 (0.45) 0% 7.28 (0.00) 0%
2022 749.30 (1.08) 0% 4.68 (0.02) 0%
2023 1,256.99 (0.16) 0% 18.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV275,643428,081485,974159,9781,349,6751,234,4151,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712
Tổng lợi nhuận trước thuế5087,51315,37353323,92731,11423,7801,97811,33020,50937,00735,06319,7047,586
Lợi nhuận sau thuế 1,0095,39112,29842619,12424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,950
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0095,39112,29842619,12424,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,950
Tổng tài sản214,335258,156241,668187,648214,335196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004
Tổng nợ136,886181,717170,619118,246136,886127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,330
Vốn chủ sở hữu77,44976,44071,04969,40177,44968,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,673

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ450 tỷ899 tỷ1349 tỷ1798 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ69 tỷ138 tỷ207 tỷ275 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |