CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

4.01
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.01
4.01
4.01
4.01
0
9.8K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
3.1
40 Bi
10 Mi
23,822
7.5 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX () 68.9%
DGW () 10.9%
HHS () 5.1%
VFG () 4.0%
SGT () 3.9%
PET () 3.2%
GMA () 1.5%
VPG () 1.4%
CLM () 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550 (0.30) 0% 5.54 (0.01) 0%
2018 394.61 (0.34) 0% 5.85 (0.00) 0%
2019 427.97 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 282 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 265.10 (0.20) 0% 0.38 (0.00) 0%
2023 262.79 (0.09) 0% 0.21 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV49,20849,43250,16133,399182,200173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,907-1,586-1,527-660-5,680-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,157
Lợi nhuận sau thuế -1,907-1,586-1,527-660-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,907-1,586-1,527-660-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,971
Tổng tài sản124,457126,486121,958123,126124,457131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519
Tổng nợ27,71227,83221,71921,36127,71228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,197
Vốn chủ sở hữu96,74698,653100,239101,76696,746102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-384 tỷ0 tỷ384 tỷ767 tỷ1151 tỷ1535 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ227 tỷ454 tỷ682 tỷ909 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |