CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt (abr)

12.10
0.30
(2.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
12.10
12.20
11
6,300
14.7K
0.9K
13.1x
0.8x
5% # 6%
1.6
236 Bi
20 Mi
3,450
16.1 - 11.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.20 200 12.10 4,900
11.10 200 0.00 0
11.05 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.25 (-2.45) 68.1%
DGW 30.90 (-2.30) 10.7%
HHS 9.77 (-0.73) 5.7%
SGT 17.25 (-1.25) 4.0%
VFG 60.00 (-4.50) 4.0%
PET 17.95 (-1.30) 3.0%
GMA 56.50 (0.00) 1.7%
VPG 9.86 (-0.74) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:23 12.10 -0.30 200 200
13:10 12.10 -0.30 100 300
13:27 12.20 -0.20 500 800
13:55 12.20 -0.20 200 1,000
14:11 11.55 -0.85 100 1,100
14:16 11.50 -0.90 1,200 2,300
14:20 11 -1.40 3,900 6,200
14:46 12.10 -0.30 100 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.64 (0.03) 0% 2.61 (0.00) 0%
2018 32 (0.02) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 32 (0.03) 0% 1.92 (0.01) 0%
2020 126.86 (0.10) 0% 0 (0.02) 0%
2021 90.21 (0.09) 0% 12.01 (0.02) 0%
2022 91.09 (0.10) 0% 13.42 (0.03) 0%
2023 104.53 (0.05) 0% 31.48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,9146,356-4,04516,47826,70453,676104,17991,15498,25827,04821,25028,48430,286
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1814,4217,2776,40226,28240,89738,55423,47130,40410,7582,1589672,245
Lợi nhuận sau thuế 4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277691,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6273,0945,4704,76917,95930,98229,39119,32524,7298,3981,7277571,771
Tổng tài sản354,034336,180345,771395,563354,034384,082372,183312,515282,443258,43435,99038,630
Tổng nợ59,93746,70959,39474,65659,93767,94387,02756,75046,00246,7222,6764,732
Vốn chủ sở hữu294,097289,471286,377320,907294,097316,138285,156255,765236,440211,71233,31333,898

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ34 tỷ69 tỷ103 tỷ138 tỷ172 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ128 tỷ256 tỷ384 tỷ512 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |