Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.22
-0.01
(-0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.23
3.23
3.23
3.19
34,300
10.3K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.6
228 Bi
71 Mi
97,163
5.2 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 300 3.22 12,300
3.19 1,900 3.23 22,500
3.18 2,100 3.24 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.30 (0.75) 68.9%
DGW 37.70 (0.10) 10.9%
HHS 10.45 (-0.05) 5.1%
VFG 71.80 (0.60) 4.0%
SGT 19.95 (-0.05) 3.9%
PET 22.35 (0.65) 3.2%
GMA 56.50 (0.00) 1.5%
VPG 11.85 (0.15) 1.4%
CLM 82.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.19 -0.04 9,000 9,000
13:19 3.20 -0.03 3,900 12,900
13:27 3.20 -0.03 3,400 16,300
13:28 3.23 0 300 16,600
13:29 3.23 0 2,500 19,100
13:30 3.23 0 2,800 21,900
13:31 3.23 0 100 22,000
13:34 3.20 -0.03 1,300 23,300
13:44 3.22 -0.01 100 23,400
13:58 3.20 -0.03 1,600 25,000
14:10 3.21 -0.02 2,400 27,400
14:22 3.20 -0.03 2,200 29,600
14:25 3.21 -0.02 2,500 32,100
14:26 3.20 -0.03 200 32,300
14:31 3.20 -0.03 1,900 34,200
14:46 3.22 -0.01 100 34,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV131,07565,332179,717204,684580,808599,355961,626473,175287,099296,396295,585
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,5703,0265,3892,808653-331112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế -12,0472,3834,3682,125-3,171-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-12,1162,3834,3682,125-3,240-2,46789,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản1,321,6401,147,0481,135,6411,000,8561,321,6401,011,3411,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ589,735430,551421,527291,110589,735303,720321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu731,905716,497714,114709,746731,905707,621731,482668,737424,934410,895389,748

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-322 tỷ0 tỷ322 tỷ643 tỷ965 tỷ1286 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ389 tỷ778 tỷ1167 tỷ1556 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |