Công ty Cổ phần Tiên Sơn Thanh Hóa (aat)

3.34
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.34
3.22
3.35
3.22
31,700
10.1K
0.3K
12.8x
0.3x
2% # 3%
1.7
237 Bi
71 Mi
168,001
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.33 900 3.34 7,700
3.32 200 3.35 13,000
3.31 2,000 3.36 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 3.30 -0.04 900 900
13:17 3.34 0 10,000 10,900
13:18 3.34 0 200 11,100
13:22 3.35 0.01 3,700 14,800
13:41 3.33 -0.01 3,300 18,100
13:45 3.34 0 100 18,200
13:46 3.34 0 300 18,500
13:48 3.35 0.01 400 18,900
13:54 3.34 0 100 19,000
13:57 3.34 0 900 19,900
13:59 3.34 0 1,000 20,900
14:10 3.33 -0.01 1,600 22,500
14:15 3.34 0 500 23,000
14:17 3.34 0 200 23,200
14:18 3.33 -0.01 2,000 25,200
14:21 3.33 -0.01 400 25,600
14:24 3.33 -0.01 500 26,100
14:25 3.33 -0.01 100 26,200
14:28 3.34 0 1,000 27,200
14:46 3.34 0 4,500 31,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 350 (0.29) 0% 45 (0.01) 0%
2021 500 (0.47) 0% 50 (0.03) 0%
2022 800 (0.96) 0% 130 (0.09) 0%
2023 600 (0.29) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV65,332179,717204,684231,679599,597961,626473,175287,099296,396295,585
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0265,3892,80812,19214,883112,01936,69918,63025,93229,506
Lợi nhuận sau thuế 2,3834,3682,1259,74611,71489,02828,81414,03821,14723,990
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3834,3682,1259,74611,71489,02828,81414,03821,14723,990
Tổng tài sản1,147,0481,135,6411,000,8561,053,1561,053,1561,053,446976,612579,864600,880593,245
Tổng nợ430,551421,527291,110304,536304,536321,964307,876154,930189,985203,497
Vốn chủ sở hữu716,497714,114709,746748,620748,620731,482668,737424,934410,895389,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |