CTCP Thủy sản MeKong (aam)

6.91
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.91
6.91
6.91
6.91
0
23.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.2
59 Bi
10 Mi
7,845
9 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.86 500 6.90 1,400
6.45 100 7.00 1,000
6.43 3,000 7.02 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 52.10 (-0.30) 53.1%
ANV 15.45 (0.35) 18.2%
FMC 37.25 (-0.35) 11.1%
IDI 6.17 (-0.01) 7.6%
CMX 7.00 (0.18) 3.1%
ACL 10.10 (-0.05) 2.3%
SJ1 10.80 (0.00) 2.3%
ABT 41.90 (-0.05) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 280 (0.23) 0% 5 (0.00) 0%
2018 220 (0.22) 0% 5 (0.01) 0%
2019 220 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2020 220 (0.12) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 180 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 180 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,14249,77534,00134,565153,483139,259212,008134,110122,651225,543219,917225,796278,649357,584
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,472-1,273-1,487-2,072-6,28779717,876228-11,99510,26511,9111,1751,9043,104
Lợi nhuận sau thuế -1,352-1,273-1,616-2,072-6,29670316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,564
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,352-1,273-1,616-2,072-6,29670316,900226-11,9678,3099,5931,1321,5702,564
Tổng tài sản202,337211,497213,982210,835202,353212,857218,580201,088210,819227,508229,959251,561257,904321,934
Tổng nợ6,01313,82215,03410,2716,01310,2229,0436,76116,71816,09318,28010,60412,92572,281
Vốn chủ sở hữu196,323197,675198,948200,564196,340202,636209,536194,326194,101211,415211,679240,957244,978249,653

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-218 tỷ0 tỷ218 tỷ435 tỷ653 tỷ870 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ119 tỷ239 tỷ358 tỷ477 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |