CTCP Nông nghiệp Hùng Hậu (sj1)

10.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.60
10.60
10.60
0
7.7K / 7.7K
0.7K / 0.7K
16.1x / 15.9x
1.4x / 1.4x
2% # 9%
1.9
498 Bi
47 Mi / 47Mi
903
13 - 9.7
979 Bi
362 Bi
270.1%
27.02%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.10 900 10.60 200
10.00 1,000 11.00 500
9.60 3,000 11.50 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 66.80 (0.70) 54.9%
ANV 18.60 (0.45) 17.9%
FMC 46.00 (0.50) 11.0%
IDI 7.66 (0.13) 7.6%
CMX 7.58 (0.08) 2.8%
ACL 11.75 (-0.05) 2.2%
SJ1 10.60 (0.00) 1.8%
ABT 39.50 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.92) 0% 51 (0.02) 0%
2018 1,023 (1.03) 0% 35 (0.02) 0%
2019 1,035 (1.17) 0% 35 (0.03) 0%
2020 1,100 (0.99) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,200 (1.16) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,400 (1.31) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,500 (0.40) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV402,053382,716422,525331,2121,455,6781,314,0151,161,668994,0061,171,1891,034,745921,731788,470514,007435,676
Tổng lợi nhuận trước thuế15,59312,4056,6064,93719,94319,78216,75121,15534,79030,29325,62226,83320,20915,906
Lợi nhuận sau thuế 13,9089,6713,8543,81011,17315,61413,23216,65527,83224,58420,88321,73116,22812,358
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,7639,7173,8943,85411,34415,61413,23216,65527,83224,89120,88321,73116,22812,358
Tổng tài sản1,341,5841,313,3041,326,3741,276,5041,276,5041,132,070978,981955,5631,027,656941,897887,278701,157403,439301,699
Tổng nợ979,135953,020975,761929,423929,423790,290684,382660,435736,524664,173619,325554,007263,218174,870
Vốn chủ sở hữu362,449360,284350,613347,081347,081341,780294,599295,127291,132277,724267,953147,151140,221126,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |