CTCP Kiên Hùng (khs)

14.40
0.50
(3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
14
14.40
14
37,600
18.6K
2.1K
6.8x
0.8x
5% # 11%
2.2
174 Bi
12 Mi
23,439
14.5 - 8.8
270 Bi
224 Bi
120.2%
45.42%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 1,000 14.40 300
14.10 27,100 14.50 7,600
14.00 3,000 14.60 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 62.80 (0.30) 54.1%
ANV 16.50 (0.05) 16.9%
FMC 47.30 (0.80) 11.9%
IDI 7.45 (0.02) 7.8%
CMX 7.98 (0.04) 3.1%
ACL 11.20 (0.10) 2.2%
ABT 45.35 (0.05) 2.1%
SJ1 10.90 (0.00) 2.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 14 0.10 2,100 2,100
09:34 14 0.10 3,000 5,100
09:54 14 0.10 4,000 9,100
10:55 14.10 0.20 900 10,000
10:57 14 0.10 100 10,100
11:10 14.10 0.20 1,600 11,700
11:29 14.20 0.30 200 11,900
13:10 14.30 0.40 8,400 20,300
13:13 14.30 0.40 900 21,200
13:18 14.30 0.40 100 21,300
13:20 14.40 0.50 200 21,500
13:42 14.40 0.50 4,000 25,500
14:14 14.40 0.50 100 25,600
14:15 14.30 0.40 5,500 31,100
14:18 14.40 0.50 2,100 33,200
14:20 14.40 0.50 4,000 37,200
14:21 14.40 0.50 400 37,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,78525,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620150 tỷ397 tỷ794 tỷ1191 tỷ1588 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ212 tỷ424 tỷ636 tỷ848 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |