CTCP Kiên Hùng (khs)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
17.8K
0.3K
43.8x
0.6x
1% # 1%
2.3
138 Bi
12 Mi
871
20.4 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 1,200 12.50 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 68.80 (-1.10) 58.1%
ANV 31.10 (-0.45) 15.6%
FMC 46.50 (0.05) 11.3%
IDI 9.15 (-0.15) 7.8%
CMX 8.08 (-0.05) 3.1%
ACL 11.95 (-0.05) 2.2%
ABT 43.50 (1.70) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV180,435141,781151,538167,014704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế3,2144,1185,916-16,513-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 3,2144,1185,916-16,513-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0125,7856,872-15,4791,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản444,968461,452477,653438,732491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ230,377248,786282,570249,565282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu214,591212,666195,083189,167208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |