CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

18.30
-0.20
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.55
17.25
2,200
17.7K
3.8K
4.8x
1.0x
12% # 22%
1.8
220 Bi
12 Mi
7,622
21.5 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.25 200 18.65 500
18.20 200 18.85 1,000
18.10 200 18.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:55 18.50 0 300 300
09:56 18.50 0 200 500
13:49 18.50 0 500 1,000
13:56 17.25 -1.25 1,000 2,000
14:22 18.30 -0.20 200 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV142,86563,768302,306146,188657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Tổng lợi nhuận trước thuế13,5213,22137,3373,37848,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 10,8162,60329,8152,69538,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,8162,60329,8152,69538,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản391,664420,151448,208340,654448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ179,623182,797189,076111,250189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu212,041237,355259,132229,403258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |