CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

30.70
-0.10
(-0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.80
30.80
30.80
30.70
1,500
18.2K
4.1K
7.5x
1.7x
16% # 23%
2.2
370 Bi
12 Mi
11,764
32.0 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.10 200 31.00 1,800
30.00 500 31.10 100
29.90 700 31.20 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
800 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 40.00 (0.25) 69.6%
DGW 37.25 (-0.20) 11.0%
VFG 83.00 (2.60) 4.5%
SGT 19.10 (0.20) 3.8%
HHS 7.15 (0.10) 3.5%
PET 23.10 (0.20) 3.3%
GMA 64.70 (0.00) 1.8%
VPG 10.40 (-0.05) 1.3%
CLM 78.50 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 30.80 0.30 500 500
13:23 30.80 0.30 500 1,000
14:20 30.70 0.20 100 1,100
14:24 30.70 0.20 100 1,200
14:31 30.70 0.20 100 1,300
14:46 30.70 0.20 200 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,020.28 (0.81) 0% 29.64 (0.03) 0%
2018 917.69 (0.79) 0% 26.75 (0.01) 0%
2019 806.56 (0.82) 0% 14.12 (0.02) 0%
2020 666.55 (0.78) 0% 9.15 (0.02) 0%
2021 891.34 (0.91) 0% 17.31 (0.03) 0%
2022 785 (1.05) 0% 15 (0.04) 0%
2023 614.25 (0.10) 0% 9.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135,361142,29963,768302,306657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Tổng lợi nhuận trước thuế7,90813,3943,22137,33748,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,32910,6842,60329,81538,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản313,427391,662420,151448,208448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ95,084179,624182,797189,076189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu218,343212,039237,355259,132258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |