CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

4.42
-0.03
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.45
4.41
4.48
4.41
134,900
12.6K / 11.5K
0.3K / 0.3K
13x / 14.2x
0.4x / 0.4x
3% # 3%
1.7
156 Bi
35 Mi / 39Mi
393,838
10.6 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.42 300 4.44 1,500
4.41 4,000 4.45 10,000
4.40 2,900 4.46 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 10.35 (-0.10) 37.3%
VIF 17.00 (1.50) 18.3%
HNG 4.38 (0.00) 16.4%
ASM 8.95 (-0.07) 10.2%
BAF 19.60 (-0.40) 9.7%
NSC 78.50 (0.00) 4.7%
CTP 38.60 (-4.10) 1.7%
SSC 32.80 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.41 -0.04 3,700 3,700
09:26 4.48 0.03 100 3,800
10:10 4.47 0.02 400 4,200
10:12 4.47 0.02 1,700 5,900
10:23 4.47 0.02 200 6,100
10:37 4.47 0.02 100 6,200
10:44 4.45 0 2,400 8,600
11:10 4.44 -0.01 1,000 9,600
11:18 4.45 0 800 10,400
13:10 4.45 0 2,100 12,500
13:24 4.46 0.01 100 12,600
13:25 4.46 0.01 26,400 39,000
13:26 4.46 0.01 39,200 78,200
13:27 4.46 0.01 23,000 101,200
13:28 4.46 0.01 13,000 114,200
13:39 4.44 -0.01 200 114,400
13:50 4.44 -0.01 1,900 116,300
13:54 4.43 -0.02 7,600 123,900
13:59 4.41 -0.04 10,000 133,900
14:20 4.41 -0.04 900 134,800
14:46 4.42 -0.03 100 134,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV69,12640,467147,84637,486389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1032,1616,0121,85812,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 2,9661,9975,6231,71012,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8911,9395,5321,60511,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản469,720473,401480,150478,805480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ25,06031,29940,02944,16640,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu444,660442,102440,121434,638440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |