CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

18.60
-0.30
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
19
19
18
173,200
12.3K
0.0K
620x
1.5x
0% # 0%
2.7
225 Bi
12 Mi
214,595
42.7 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 1,600 18.60 1,400
17.70 300 18.70 4,200
17.60 700 18.80 7,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.25 (0.25) 33.2%
BAF 35.10 (0.15) 21.5%
HNG 6.60 (0.10) 18.8%
VIF 17.00 (-0.50) 15.3%
ASM 6.60 (0.30) 6.3%
NSC 83.90 (0.90) 3.8%
SSC 32.00 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19 0.10 17,900 17,900
10:21 18.50 -0.40 100,000 117,900
10:22 18.80 -0.10 100 118,000
10:27 18.20 -0.70 300 118,300
10:28 18.80 -0.10 100 118,400
10:31 18.80 -0.10 2,600 121,000
10:34 18.90 0 400 121,400
10:52 18.80 -0.10 2,200 123,600
10:57 18.80 -0.10 900 124,500
11:10 18.80 -0.10 100 124,600
11:24 18.80 -0.10 100 124,700
11:25 18.80 -0.10 100 124,800
11:31 18.90 0 900 125,700
13:10 18.30 -0.60 35,600 161,300
13:29 18.80 -0.10 100 161,400
13:44 18.30 -0.60 1,200 162,600
13:45 18.20 -0.70 200 162,800
13:46 18.10 -0.80 400 163,200
13:50 18.80 -0.10 100 163,300
13:59 18.10 -0.80 1,200 164,500
14:10 18.70 -0.20 100 164,600
14:11 18.70 -0.20 100 164,700
14:12 18.20 -0.70 100 164,800
14:17 18.20 -0.70 300 165,100
14:29 18.70 -0.20 5,800 170,900
14:30 18.70 -0.20 700 171,600
14:46 18.60 -0.30 1,600 173,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,70520,36370937,77788,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,181
Tổng lợi nhuận trước thuế140477-201234392419501,299616,8147,91820,42714,2246,976
Lợi nhuận sau thuế 112382-196183161117141,039496,4247,61119,08613,3606,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112382-196183161117141,039496,4247,60419,15313,3336,509
Tổng tài sản154,399153,240152,944153,047154,399193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,975
Tổng nợ5,9024,8865,0164,9225,90245,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,545
Vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,496148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,430

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ75 tỷ150 tỷ225 tỷ299 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ72 tỷ144 tỷ216 tỷ288 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |