CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

29.90
0.40
(1.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
28
29.90
27.60
64,300
12.3K
0.0K
1,495x
2.4x
0% # 0%
4.1
362 Bi
12 Mi
218,016
42.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.70 100 29.90 500
27.60 1,300 30.30 200
27.50 200 30.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.20 (0.00) 33.0%
HNG 7.90 (0.40) 22.4%
BAF 27.65 (0.25) 16.9%
VIF 17.00 (-0.10) 15.2%
ASM 7.88 (-0.03) 7.5%
NSC 81.90 (-0.50) 3.7%
SSC 34.80 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.90 0.40 64,300 64,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,36370923,52388,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Tổng lợi nhuận trước thuế477-201231132419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế 382-19618901117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ382-19618901117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản153,240152,944153,047193,373193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ4,8865,0164,92245,14845,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu148,354147,928148,125148,226148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |