CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

9.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
9.30
9.30
9.30
0
11.6K
0.2K
54.7x
0.8x
1% # 1%
2.2
57 Bi
6 Mi
13,693
9.6 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 1,000 9.00 1,000
0 9.30 2,200
0.00 0 9.50 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 10.35 (-0.10) 37.3%
VIF 17.00 (1.50) 18.3%
HNG 4.38 (0.00) 16.4%
ASM 8.95 (-0.07) 10.2%
BAF 19.60 (-0.40) 9.7%
NSC 78.50 (0.00) 4.7%
CTP 38.60 (-4.10) 1.7%
SSC 32.80 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.06) 0% 12.03 (0.01) 0%
2017 63.23 (0.02) 0% 7.85 (0.00) 0%
2019 0 (0.12) 0% 0.42 (0.00) 0%
2020 800 (0.20) 0% 10 (0.00) 0%
2021 0 (0.03) 0% 4.98 (0.00) 0%
2022 384.37 (0.24) 0% 2.38 (0.00) 0%
2023 300 (0.01) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,69553,55377,37144,359215,651235,25431,438203,427120,81017,10019,88460,22058,78731,233
Tổng lợi nhuận trước thuế492440-1014345799807499332584859378,4745,3301,172
Lợi nhuận sau thuế 392352-67387461743500716471038557,7154,7991,049
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ392352-67387461743500716471038557,7154,7991,049
Tổng tài sản95,353153,991120,954168,801120,930131,875103,80498,364113,21777,32084,95883,13393,08650,188
Tổng nợ23,98283,02550,23897,94950,30261,70834,38129,30044,8699,01816,76015,79033,21919,042
Vốn chủ sở hữu71,37170,96670,71670,85370,62870,16769,42369,06468,34868,30168,19867,34359,86831,146


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |