CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

38.60
-4.10
(-9.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.70
42.70
42.70
38.60
143,600
12.2K
0K
0x
3.2x
0% # 0%
3.4
467 Bi
12 Mi
194,657
42.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.60 14,100 40.80 500
38.50 4,400 40.90 1,000
0.00 0 41.00 8,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 10.35 (-0.10) 37.3%
VIF 17.00 (1.50) 18.3%
HNG 4.38 (0.00) 16.4%
ASM 8.95 (-0.07) 10.2%
BAF 19.60 (-0.40) 9.7%
NSC 78.50 (0.00) 4.7%
CTP 38.60 (-4.10) 1.7%
SSC 32.80 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 40.50 -2.20 4,900 4,900
09:13 42.70 0 200 5,100
09:15 41.70 -1 100 5,200
09:16 41.70 -1 100 5,300
09:17 41.70 -1 100 5,400
09:20 42.70 0 2,000 7,400
09:23 42.70 0 2,000 9,400
09:33 42.70 0 1,000 10,400
09:45 42 -0.70 400 10,800
09:46 42 -0.70 600 11,400
09:47 42 -0.70 600 12,000
09:48 42.40 -0.30 1,000 13,000
09:50 42 -0.70 1,000 14,000
09:51 42.40 -0.30 1,000 15,000
09:54 42.50 -0.20 2,000 17,000
09:56 42.70 0 1,100 18,100
10:10 40.80 -1.90 1,300 19,400
10:14 41.50 -1.20 1,100 20,500
10:21 41.50 -1.20 600 21,100
10:29 41.50 -1.20 2,000 23,100
10:30 41.50 -1.20 300 23,400
10:31 41.50 -1.20 2,000 25,400
10:47 41.40 -1.30 100 25,500
10:49 40.80 -1.90 1,600 27,100
10:50 40.80 -1.90 4,200 31,300
10:52 40.80 -1.90 600 31,900
10:55 40.70 -2 800 32,700
10:56 40.60 -2.10 1,300 34,000
10:57 40.60 -2.10 500 34,500
11:25 41.50 -1.20 3,000 37,500
13:10 40.50 -2.20 2,400 39,900
13:11 40.50 -2.20 900 40,800
13:14 40.20 -2.50 300 41,100
13:15 40.10 -2.60 2,200 43,300
13:16 40 -2.70 1,600 44,900
13:17 39.80 -2.90 300 45,200
13:18 39.40 -3.30 1,200 46,400
13:19 39.40 -3.30 1,100 47,500
13:20 39.40 -3.30 500 48,000
13:23 40.50 -2.20 400 48,400
13:38 40.90 -1.80 400 48,800
13:40 41 -1.70 600 49,400
13:41 40.70 -2 300 49,700
13:43 40.60 -2.10 100 49,800
13:49 40.60 -2.10 200 50,000
14:10 40.20 -2.50 400 50,400
14:11 40.20 -2.50 100 50,500
14:16 40.60 -2.10 500 51,000
14:22 40.90 -1.80 5,400 56,400
14:23 40.50 -2.20 20,000 76,400
14:25 40.50 -2.20 200 76,600
14:26 40.50 -2.20 900 77,500
14:27 40.40 -2.30 200 77,700
14:28 40.40 -2.30 23,400 101,100
14:30 40.80 -1.90 13,600 114,700
14:31 40.10 -2.60 13,000 127,700
14:46 38.60 -4.10 11,200 138,900
14:47 38.60 -4.10 1,700 140,600
14:48 38.60 -4.10 2,900 143,500
14:58 38.60 -4.10 100 143,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70923,5234,55888,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Tổng lợi nhuận trước thuế-20123113-1342419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế -1961890-1341117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1961890-1341117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản152,944153,047193,373178,082193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ5,0164,92245,14829,94645,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu147,928148,125148,226148,136148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |