CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

37.30
-0.60
(-1.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,94393,553115,794201,554102,26786,727105,78187,82893,34986,25195,90585,65383,26576,83596,59184,42889,47393,56789,17278,663
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)115,94393,553115,794201,554102,26786,727105,78187,82893,34986,25195,90585,65383,26576,83596,59184,42889,47393,56789,17278,663
4. Giá vốn hàng bán81,87456,14461,69162,31267,93055,88354,67350,23360,47553,11648,58150,15950,46948,66649,23551,28154,58550,95647,20847,991
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,06937,40954,103139,24234,33730,84451,10937,59432,87333,13547,32435,49432,79528,16847,35633,14734,88942,61141,96330,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9131,7404,2112,3717,2965,5073,0512,4152,0208143,6843124,5271,9671,4071,0785,8892816,570361
7. Chi phí tài chính9317361,048812894213230175213103152110167126183132199149215154
-Trong đó: Chi phí lãi vay9317361,048812894213230175213103152110167126183132199149215154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4033974073,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,3116,3918,0286,75710,8346,6145,4916,2557,6616,8206,4494,2927,2945,1945,0734,8178,4026,2224,8535,021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,33731,62548,831130,98329,90429,52448,43833,57927,01927,02644,40731,40329,86124,81643,50729,27532,17736,52043,46625,857
12. Thu nhập khác333475365651544309308281346265304256343284289296380284313322
13. Chi phí khác551413
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)333475365651489295308281346265292256343284289296380284313322
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,67032,09949,196131,63430,39329,81848,74733,86027,36527,29144,69831,65930,20425,09943,79629,57232,55736,80443,77926,179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0976,4597,03926,3566,1496,1077,2696,8005,5945,4826,8516,3556,1585,0466,7685,9396,7035,6478,8005,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0976,4597,03926,3566,1496,1077,2696,8005,5945,4826,8516,3556,1585,0466,7685,9396,7035,6478,8005,244
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,57325,64042,157105,27824,24423,71141,47727,06021,77121,80937,84825,30424,04620,05337,02823,63325,85431,15734,97920,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,57325,64042,157105,27824,24423,71141,47727,06021,77121,80937,84825,30424,04620,05337,02823,63325,85431,15734,97920,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn448,016496,805492,808519,707422,072399,066401,956370,660278,372362,602314,770339,859282,369296,834337,233329,144276,218279,537329,527373,572
I. Tiền và các khoản tương đương tiền254,975257,095272,183347,861272,214203,206139,810124,48272,032118,181125,993122,09685,538127,825122,111183,93580,49714,49238,07283,789
1. Tiền20,97542,09529,68343,36120,21443,20634,81049,48222,03269,48116,99312,09615,53813,32512,1119,93515,49714,49238,07212,789
2. Các khoản tương đương tiền234,000215,000242,500304,500252,000160,000105,00075,00050,00048,700109,000110,00070,000114,500110,000174,00065,00071,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,50098,500158,500113,00091,300142,800192,800167,800122,700158,700108,800119,90098,60098,000153,00097,000137,000171,000191,000201,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,50098,500158,500113,00091,300142,800192,800167,800122,700158,700108,800119,90098,60098,000153,00097,000137,000171,000191,000201,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,658134,33755,50650,00751,24945,79463,51972,55173,61779,89373,92892,11987,35364,02555,51941,72149,43886,31690,67877,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,46014,01221,87213,75115,81513,13218,94911,75116,87521,64223,55423,00334,50424,79821,12116,97619,11815,98519,39610,819
2. Trả trước cho người bán31,67632,27831,30735,98433,15733,48132,70661,61257,48459,32250,77768,94652,92839,78234,81125,12325,30365,41665,47766,325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37,23588,0482,3262723,34324712,9302543241,6242,2921,1989504135555755,9705,6776,5661,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-714-1,066-1,066-1,066-1,066-1,066-2,694-2,694-1,028-1,028-968-968-953-953-762-762-486
IV. Tổng hàng tồn kho6,1596,1956,2275,8357,3095,8275,8275,8275,8205,8285,8315,7445,7196,5006,4876,4876,4857,1688,68011,030
1. Hàng tồn kho6,1596,1956,2275,8357,3095,8275,8275,8275,8205,8285,8315,7445,7196,5006,4876,4876,4857,1688,68011,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7236793913,0041,4384,2012185,1594851152,7985611,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,7236793911,4384,2012182,2601152,7985611,096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,0042,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,130,0611,031,5311,040,5511,036,9661,065,1231,046,6691,045,3311,015,6211,010,921964,296960,878923,348915,403897,172905,064913,449919,133845,489792,744743,229
I. Các khoản phải thu dài hạn89,62391,16491,20491,20491,16491,16491,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89,62391,16491,20491,20491,16491,16491,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,470
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định402,304370,654379,251384,570392,979371,171377,258383,421393,180344,083340,348332,645325,720330,919334,197336,095338,397300,430303,631298,312
1. Tài sản cố định hữu hình371,996340,096348,444353,514361,673339,611345,446351,358360,860311,580307,576299,603292,408297,365300,401302,023304,048263,370266,298260,707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30,30830,55730,80731,05631,30631,55931,81332,06632,32032,50232,77233,04233,31133,55433,79634,07334,35037,06137,33337,606
III. Bất động sản đầu tư108,255108,443108,543108,757110,64146,42247,48448,54649,60850,67851,74952,82053,89154,96756,03657,10558,17559,07960,14958,544
- Nguyên giá159,317157,460155,557153,863153,86387,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,91187,75387,75385,039
- Giá trị hao mòn lũy kế-51,062-49,016-47,014-45,106-43,222-41,489-40,427-39,365-38,303-37,233-36,162-35,091-34,020-32,944-31,875-30,806-29,736-28,673-27,604-26,496
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,4592,1572,0841,8131,65064,31953,12542,70225,89131,79028,16328,75525,0573,1153,0075,9064,45510,6349,5434,110
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,4592,1572,0841,8131,65064,31953,12542,70225,89131,79028,16328,75525,0573,1153,0075,9064,45510,6349,5434,110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác474,420419,112419,470410,621428,689433,593435,993409,479410,771406,275409,147377,659379,265376,701380,353382,872386,635343,875287,951290,794
1. Chi phí trả trước dài hạn471,380416,072416,429407,581425,648430,552432,953406,438407,731403,234406,107374,618376,224373,661377,313379,831383,595340,077284,152286,995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,0413,7993,7993,799
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,578,0761,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,445,7341,447,2871,386,2811,289,2921,326,8981,275,6481,263,2071,197,7711,194,0071,242,2971,242,5931,195,3511,125,0261,122,2711,116,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả899,460843,293804,957870,427896,112842,896814,159785,733715,804739,180634,739652,556612,423632,704701,047652,562628,953587,514615,916563,951
I. Nợ ngắn hạn186,629198,917162,282217,117244,706200,984174,022171,982124,082164,773122,666144,466112,290133,263197,165142,746115,960181,886202,945152,702
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,79911,79911,79911,79911,79911,46411,1409,7648,3677,4915,9585,9581,4343591,4341,0761,43454,9907171,076
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,3489,95515,2265,99932,24813,28712,99414,24835,97517,3018,42013,07224,3128,7087,8728,94331,1759,1458,4027,481
4. Người mua trả tiền trước14,02375,31552,51296,388121,33168,93251,39280,06114,02357,12841,45266,91219,73346,81441,55276,74315,40646,20142,93281,939
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,15725,0487,27126,0624,36930,50722,9839,8135,34924,5797,8166,5495,49015,90412,9287,6307,18414,40318,1149,508
6. Phải trả người lao động17,8983,2054,3476,5704,5522,8301,6062,1564,4092,1402,2631,4614,7764,8343,3002,5467,5604,1283,3451,470
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,26615,20315,20315,20315,25816,60915,55315,20315,20315,20315,20315,20315,20315,20315,20315,20315,20318,99318,99318,993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,76026,73025,95626,13926,32226,00926,10026,10025,05124,30223,67323,67323,67423,10920,67120,67120,30415,60113,73415,733
11. Phải trả ngắn hạn khác21,19712,4409,8987,93412,84614,20814,4725,0521,9421,1669101,1551,22256475,4747151,38437875,442948
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,18119,22120,07121,02315,98117,13917,7829,58513,76315,46216,97010,48316,44617,76818,7319,21916,30918,04721,26615,554
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn712,831644,376642,675653,311651,406641,911640,138613,751591,722574,407512,073508,090500,132499,441503,882509,815512,992405,628412,971411,249
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,70015,67012,90015,02010,0809,1958,0699,24913,24513,24513,19210,17110,14711,85411,85411,90311,90311,84411,84410,613
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,23838,41141,36044,31047,26048,36848,72245,60522,71615,09513,55710,7765,9377,3716,6547,3717,3717,7308,8058,805
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn658,893590,296588,414593,981594,066584,348583,347558,897555,761546,067485,324487,143484,048480,216485,374490,542493,719386,054392,322391,831
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu678,616685,043728,402686,245591,083602,839633,127600,548573,488587,718640,909610,652585,348561,303541,250590,031566,398537,512506,355552,850
I. Vốn chủ sở hữu678,616685,043728,402686,245591,083602,839633,127600,548573,488587,718640,909610,652585,348561,303541,250590,031566,398537,512506,355552,850
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,613
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển125,925125,925125,925125,925114,289114,289114,289103,616103,616103,616103,61693,14093,14093,14093,14081,84781,84781,84781,84772,189
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối247,078253,505296,864254,707171,181182,937213,226191,320164,260178,490231,681211,900186,596162,551142,497202,571178,938150,052118,895175,049
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,578,0761,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,445,7341,447,2871,386,2811,289,2921,326,8981,275,6481,263,2071,197,7711,194,0071,242,2971,242,5931,195,3511,125,0261,122,2711,116,801
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |