CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

39.30
0.20
(0.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV115,94393,553115,794201,554102,267526,844382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
Giá vốn hàng bán81,87456,14461,69162,31267,930262,021228,720212,331199,651200,740204,071203,262209,712182,149180,022
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,06937,40954,103139,24234,337264,823153,884148,826141,466150,134136,477127,839143,556156,650119,915
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,33731,62548,831130,98329,904240,776141,446129,855127,459138,020118,361112,742135,893149,705112,095
Tổng lợi nhuận trước thuế29,67032,09949,196131,63430,393242,600142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
Lợi nhuận sau thuế 23,57325,64042,157105,27824,244196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,57325,64042,157105,27824,244196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
Tổng tài sản ngắn hạn448,016496,805492,808519,707422,072448,016422,072278,412282,369276,189227,116137,966333,496319,967
Tiền mặt254,975257,095272,183347,861272,214254,975272,21472,03285,53880,49735,31950,29750,670192,189
Đầu tư tài chính ngắn hạn93,50098,500158,500113,00091,30093,50091,300122,70098,600137,000106,00080,80035,700
Hàng tồn kho6,1596,1956,2275,8357,3096,1597,3095,8205,7196,48510,97916,15922,30345,810
Tài sản dài hạn1,130,0611,031,5311,040,5511,036,9661,065,1231,130,0611,065,1231,010,921915,403919,133751,706734,498554,924443,232
Tài sản cố định402,304370,654379,251384,570392,979402,304392,979393,180325,720338,397303,998267,850246,905179,304
Đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
Tổng tài sản1,578,0761,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,578,0761,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Tổng nợ899,460843,293804,957870,427896,112899,460896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
Vốn chủ sở hữu678,616685,043728,402686,245591,083678,616590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)6.55K3.88K3.56K3.49K3.76K3.22K3.07K3.67K4.04K
Giá cuối kỳ39.70K29K22.42K25.70K23.96K19.43K24K24K24K
Giá / EPS (PE)6.06 (lần)7.48 (lần)6.30 (lần)7.36 (lần)6.37 (lần)6.04 (lần)7.81 (lần)6.53 (lần)5.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.26 (lần)2.27 (lần)1.86 (lần)2.26 (lần)2.05 (lần)1.71 (lần)2.17 (lần)2.04 (lần)2.13 (lần)
Giá sổ sách22.62K19.70K19.12K19.51K18.88K17.73K16.12K17.10K13.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.76 (lần)1.47 (lần)1.17 (lần)1.32 (lần)1.27 (lần)1.10 (lần)1.49 (lần)1.40 (lần)1.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.39%28.38%21.59%23.57%23.11%23.20%15.81%37.54%41.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.61%71.62%78.41%76.43%76.89%76.80%84.19%62.46%58.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57%60.26%55.52%51.13%52.62%45.66%44.58%42.27%45.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.54%151.66%124.82%104.63%111.04%84.02%80.43%73.21%82.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43%39.74%44.48%48.87%47.38%54.34%55.42%57.73%54.73%
6/ Thanh toán hiện hành240.06%172.39%217.31%251.46%238.23%204.05%127.08%216.67%174.55%
7/ Thanh toán nhanh236.76%169.41%212.76%246.37%232.64%194.18%112.19%202.18%149.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn136.62%111.18%56.22%76.18%69.43%31.73%46.33%32.92%104.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.39%25.73%28.01%28.48%29.35%34.79%37.95%39.76%44.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn117.59%90.65%129.72%120.81%127.04%149.94%239.99%105.93%105.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.64%64.74%62.98%58.28%61.95%64.02%68.47%68.88%81.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,254.28%3,129.29%3,648.30%3,491.01%3,095.45%1,858.74%1,257.89%940.29%397.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần37.33%30.41%29.55%30.71%32.18%28.36%27.85%31.20%35.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.46%7.82%8.28%8.75%9.45%9.87%10.57%12.40%15.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.98%19.69%18.61%17.90%19.94%18.16%19.07%21.49%28.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)75%51%50%52%56%47%45%53%66%
Tăng trưởng doanh thu37.70%5.94%5.87%-2.78%3.03%2.85%-6.27%4.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận68.99%9.03%1.88%-7.23%16.92%4.74%-16.32%-8.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.36%25.20%16.89%-2.62%40.73%14.91%3.57%8.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.83%3.05%-2.03%3.35%6.48%10%-5.72%22.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.11%15.35%7.64%0.20%22.12%12.19%-1.80%16.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |