CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

41.70
0.50
(1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh93,553115,794201,554102,26786,727105,78187,82893,34986,25195,90585,65383,26576,83596,59184,42889,47393,56789,17278,66387,326
4. Giá vốn hàng bán56,14461,69162,31267,93055,88354,67350,23360,47553,11648,58150,15950,46948,66649,23551,28154,58550,95647,20847,99155,637
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,40954,103139,24234,33730,84451,10937,59432,87333,13547,32435,49432,79528,16847,35633,14734,88942,61141,96330,67131,690
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7404,2112,3717,2965,5073,0512,4152,0208143,6843124,5271,9671,4071,0785,8892816,5703612,887
7. Chi phí tài chính7361,04881289421323017521310315211016712618313219914921515423
-Trong đó: Chi phí lãi vay7361,04881289421323017521310315211016712618313219914921515423
9. Chi phí bán hàng3974073,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3918,0286,75710,8346,6145,4916,2557,6616,8206,4494,2927,2945,1945,0734,8178,4026,2224,8535,0219,587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,62548,831130,98329,90429,52448,43833,57927,01927,02644,40731,40329,86124,81643,50729,27532,17736,52043,46625,85724,967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,09949,196131,63430,39329,81848,74733,86027,36527,29144,69831,65930,20425,09943,79629,57232,55736,80443,77926,17925,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,64042,157105,27824,24423,71141,47727,06021,77121,80937,84825,30424,04620,05337,02823,63325,85431,15734,97920,93519,723
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,64042,157105,27824,24423,71141,47727,06021,77121,80937,84825,30424,04620,05337,02823,63325,85431,15734,97920,93519,723

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn496,805492,808519,707422,072399,066401,956370,660278,372362,602314,770339,859282,369296,834337,233329,144276,218279,537329,527373,572227,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền257,095272,183347,861272,214203,206139,810124,48272,032118,181125,993122,09685,538127,825122,111183,93580,49714,49238,07283,78935,319
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn98,500158,500113,00091,300142,800192,800167,800122,700158,700108,800119,90098,60098,000153,00097,000137,000171,000191,000201,000106,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn134,33755,50650,00751,24945,79463,51972,55173,61779,89373,92892,11987,35364,02555,51941,72149,43886,31690,67877,75271,582
IV. Tổng hàng tồn kho6,1956,2275,8357,3095,8275,8275,8275,8205,8285,8315,7445,7196,5006,4876,4876,4857,1688,68011,03010,979
V. Tài sản ngắn hạn khác6793913,0041,4384,2012185,1594851152,7985611,0963,236
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,031,5311,040,5511,036,9661,065,1231,046,6691,045,3311,015,6211,010,921964,296960,878923,348915,403897,172905,064913,449919,133845,489792,744743,229751,706
I. Các khoản phải thu dài hạn91,16491,20491,20491,16491,16491,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,47091,470
II. Tài sản cố định370,654379,251384,570392,979371,171377,258383,421393,180344,083340,348332,645325,720330,919334,197336,095338,397300,430303,631298,312303,998
III. Bất động sản đầu tư108,443108,543108,757110,64146,42247,48448,54649,60850,67851,74952,82053,89154,96756,03657,10558,17559,07960,14958,54459,389
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1572,0841,8131,65064,31953,12542,70225,89131,79028,16328,75525,0573,1153,0075,9064,45510,6349,5434,1101,338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,00040,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác419,112419,470410,621428,689433,593435,993409,479410,771406,275409,147377,659379,265376,701380,353382,872386,635343,875287,951290,794295,512
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,445,7341,447,2871,386,2811,289,2921,326,8981,275,6481,263,2071,197,7711,194,0071,242,2971,242,5931,195,3511,125,0261,122,2711,116,801978,822
A. Nợ phải trả843,293804,957870,427896,112842,896814,159785,733715,804739,180634,739652,556612,423632,704701,047652,562628,953587,514615,916563,951446,907
I. Nợ ngắn hạn198,917162,282217,117244,706200,984174,022171,982124,082164,773122,666144,466112,290133,263197,165142,746115,960181,886202,945152,702111,306
II. Nợ dài hạn644,376642,675653,311651,406641,911640,138613,751591,722574,407512,073508,090500,132499,441503,882509,815512,992405,628412,971411,249335,601
B. Nguồn vốn chủ sở hữu685,043728,402686,245591,083602,839633,127600,548573,488587,718640,909610,652585,348561,303541,250590,031566,398537,512506,355552,850531,915
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,528,3361,533,3591,556,6731,487,1951,445,7341,447,2871,386,2811,289,2921,326,8981,275,6481,263,2071,197,7711,194,0071,242,2971,242,5931,195,3511,125,0261,122,2711,116,801978,822
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |