CTCP Sonadezi Long Bình (szb)

39.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh526,844382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)526,844382,604361,157341,118350,875340,547331,101353,268338,799299,937
4. Giá vốn hàng bán262,021228,720212,331199,651200,740204,071203,262209,712182,149180,022
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)264,823153,884148,826141,466150,134136,477127,839143,556156,650119,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,23518,2686,8308,97813,1005,8714,90010,88510,8827,287
7. Chi phí tài chính3,5281,51257960971723524816
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5281,51257960971723524816
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,26813190253
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,48629,19525,22222,37724,49723,96419,99818,48417,15614,848
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)240,776141,446129,855127,459138,020118,361112,742135,893149,705112,095
12. Thu nhập khác1,8231,4421,1711,2121,3001,0971,3251,193815746
13. Chi phí khác69131325107
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,8231,3731,1581,2121,3001,0971,3121,167805739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)242,600142,819131,013128,671139,320119,458114,054137,060150,510112,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành45,95126,45224,28223,91126,39422,49521,83626,85229,42328,297
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại380-3,934
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45,95126,45224,28223,91126,39422,87521,83626,85229,42324,363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)196,649116,366106,731104,760112,92696,58492,217110,208121,08788,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn448,016422,072278,412282,369276,189227,116137,966333,496319,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền254,975272,21472,03285,53880,49735,31950,29750,670192,189
1. Tiền20,97520,21422,03215,53815,49730,31930,2978,6704,589
2. Các khoản tương đương tiền234,000252,00050,00070,00065,0005,00020,00042,000187,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,50091,300122,70098,600137,000106,00080,80035,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,50091,300122,70098,600137,000106,00080,80035,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,65851,24973,61787,35349,40971,58267,346175,86745,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,46015,81516,87534,50419,0899,6878,5469,90911,299
2. Trả trước cho người bán31,67633,15757,48452,92825,30360,96357,844162,3702,254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn955
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37,2353,3433249505,9701,4183,62632,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-714-1,066-1,066-1,028-953-486-38-27
IV. Tổng hàng tồn kho6,1597,3095,8205,7196,48510,97916,15922,30345,810
1. Hàng tồn kho6,1597,3095,8205,7196,48510,97916,15922,30345,810
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,7234,2425,1592,7983,2364,1653,855344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,16513
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,7234,2422,2602,7983,2363,855332
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,899
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,130,0611,065,1231,010,921915,403919,133751,706734,498554,924443,232
I. Các khoản phải thu dài hạn89,62391,16491,47091,47091,47091,47091,47091,813151,913
1. Phải thu dài hạn của khách hàng343443
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89,62391,16491,47091,47091,47091,47091,47091,470151,470
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định402,304392,979393,180325,720338,397303,998267,850246,905179,304
1. Tài sản cố định hữu hình371,996361,673360,860292,408304,048266,120228,883206,946138,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình30,30831,30632,32033,31134,35037,87838,96739,95941,025
III. Bất động sản đầu tư108,255110,64149,60853,89158,17559,38941,91242,21428,912
- Nguyên giá159,317153,86387,91187,91187,91184,85764,16861,27844,576
- Giá trị hao mòn lũy kế-51,062-43,222-38,303-34,020-29,736-25,468-22,257-19,064-15,664
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,4591,65028,99925,0574,4551,33830,2365,54119,143
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,4591,65028,99925,0574,4551,33830,2365,54119,143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00040,00040,00040,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn40,00040,00040,00040,00040,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác474,420428,689410,771379,265386,635295,512303,031168,45163,960
1. Chi phí trả trước dài hạn471,380425,648407,731376,224383,595291,713298,852164,27259,781
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0413,0413,0413,0413,0413,7994,1784,1784,178
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,578,0761,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả899,460896,239715,845612,423628,924446,907388,910375,519345,506
I. Nợ ngắn hạn186,629244,833128,119112,290115,932111,306108,570153,921183,307
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,79911,7998,3671,4341,4341,19544,712
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,34832,24836,01524,31231,17526,30430,00332,01919,277
4. Người mua trả tiền trước14,023121,33114,02319,73315,40615,06016,44512,59832,270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1574,4965,3495,4907,1845,5971,1545,8948,600
6. Phải trả người lao động17,8984,5524,4094,7767,5604,7507,0437,5075,981
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,26615,25815,20315,20315,20318,99318,99319,07018,993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn30,76026,32225,05123,67420,30416,70512,50910,3058,732
11. Phải trả ngắn hạn khác21,19712,8465,9381,2221,3841,2201,6801,14061,545
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,18115,98113,76316,44616,28121,48220,74320,67527,909
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn712,831651,406587,726500,132512,992335,601280,340221,598162,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,70010,0809,24910,14711,9039,3818,0877,5958,050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,23847,26022,7165,9377,3718,805
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn658,893594,066555,761484,048493,719317,415272,253214,003154,149
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu678,616590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693
I. Vốn chủ sở hữu678,616590,956573,488585,348566,398531,915483,553512,901417,693
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,6135,613
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển125,925114,289103,61693,14081,84772,18962,96751,94655,579
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối247,078171,055164,260186,596178,938154,114114,974155,34356,502
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,578,0761,487,1951,289,3331,197,7711,195,322978,822872,463888,420763,199
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |