CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

11.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,15119,57421,28121,09619,27721,36324,25831,89928,98629,34822,95628,91237,98932,02841,45329,61730,20329,25340,09942,171
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100157341572811459513972
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,15119,57421,28121,09619,27721,36324,15831,74228,95229,34722,94128,84037,98031,91441,44829,52230,19029,24540,09242,169
4. Giá vốn hàng bán13,65611,13113,39512,85611,42519,56317,96524,90822,09921,31515,48522,70328,04423,46330,80024,98422,89722,24930,62532,258
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4968,4427,8868,2407,8531,8006,1936,8336,8538,0337,4566,1389,9368,45110,6484,5387,2936,9959,4679,911
6. Doanh thu hoạt động tài chính8648787578651,1551,3971,3171,5561,3271,227735647563727921660813881825805
7. Chi phí tài chính2,2082,1841,9731,1631,1721,2421,3821,4911,6771,8011,139764880943808844292336320226
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2082,1841,9731,1631,1721,2421,3821,4761,5451,7931,131760873929808841291331309207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-212-48-128-1,077-840
9. Chi phí bán hàng1,3372,4831,4081,7151,6621,7621,9272,3041,8202,0922,2403,5364,9044,5125,4063,6723,6863,7224,2823,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,5709,1598,8135,9387,1967,4717,1977,4147,0996,5407,6345,0206,7016,9486,9236,2355,7405,9385,8226,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,756-4,718-3,552288-1,022-7,326-2,996-2,948-2,415-1,173-2,822-3,612-1,987-3,226-1,568-6,393-1,612-2,119-133174
12. Thu nhập khác276391112125623358617216581333444732,263698947518950787818
13. Chi phí khác129212921471518128614010819926096225
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)147178103123476358-1451641658133584732,262658838319691690594
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,609-4,540-3,449411-546-6,967-3,141-2,784-2,250-1,165-2,689-3,554-1,514-964-910-5,555-1,293-1,429558768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành65435210110810210594748760962355531074-43230289
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)65435210110810210594748760962355531074-43230289
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,674-4,583-3,501310-654-7,069-3,246-2,877-2,324-1,252-2,749-3,649-1,537-1,019-963-5,565-1,367-1,385327478
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,295-890-1,43157-374-296-516-440-415-455-79461-626-392-53719-56-41-725
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,379-3,693-2,070252-280-6,774-2,730-2,438-1,908-797-1,955-3,711-911-627-426-5,584-1,311-1,345334453

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,291104,821116,12374,94684,22192,786116,474143,632149,811154,812171,24694,893104,916109,413112,165110,26189,57179,25082,18579,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,71640,88856,97610,48523,77536,21343,01545,84237,04636,71950,4074,82813,9717,0288,5066,85120,05110,6627,0864,250
1. Tiền9,71610,88823,9765,4853,7405,2137,0155,8429,0464,71950,4074,82810,0713,1288,5066,85117,0517,6627,0864,250
2. Các khoản tương đương tiền32,00030,00033,0005,00020,03431,00036,00040,00028,00032,0003,9003,9003,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,50038,50038,20038,20038,50037,50037,50056,00064,50069,50069,50036,00030,50036,50036,50036,20034,70035,50043,00036,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,50038,50038,20038,20038,50037,50037,50056,00064,50069,50069,50036,00030,50036,50036,50036,20034,70035,50043,00036,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,81515,29112,88716,39115,28913,11823,82027,47531,22127,69029,24227,80028,13226,76325,69922,58724,51223,71522,87925,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,8492,9852,7023,7654,7064,1573,2035,0254,5594,6337,2356,1776,6125,2234,6342,6464,1623,8714,0404,185
2. Trả trước cho người bán6,4426,9589,0234,4421,6001,50813,5331,4765,3022,7202,3221,6461,8931,9731,7822,2041,9091,9512,0375,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
6. Phải thu ngắn hạn khác25,61724,44119,96718,83019,34217,81117,16016,87317,03516,01215,36015,65215,30215,24214,95813,41114,11613,56812,47611,816
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,593-23,593-23,305-15,146-14,859-14,859-14,576-399-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175-175
IV. Tổng hàng tồn kho1,7352,3521,9061,9161,4011,7339,44813,34816,29518,16621,86926,11331,95937,46839,18740,8259,3438,1707,78413,142
1. Hàng tồn kho1,7352,3521,9061,9161,4011,7339,44813,34816,29518,16621,86926,11331,95937,46839,18740,8259,3438,1707,78413,142
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5267,7906,1557,9535,2564,2222,6919677502,7372281523541,6542,2723,7989651,2021,43661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn112978166911031862502851121541143325863677079421,1781,41360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4136,7706,0725,2115,1643,8272,2137162651927337211,0671,9043,0902123211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước192312,676129229212002,433111111111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn180,708174,953167,274149,303149,503133,797118,540122,826118,580119,741120,289122,209125,514127,753129,490131,868136,984138,520140,115139,326
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2722,2726641121121621212121212121242421212121212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,2722,2726641121121621212121212121242421212121212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định48,03448,65249,78750,94252,09853,25454,42055,60456,19457,47258,77460,08361,67763,03462,50263,86765,23266,60067,97654,029
1. Tài sản cố định hữu hình48,03448,65249,78750,94252,09853,25454,42055,60456,19457,47258,77460,08361,67763,03162,49663,85965,22266,58867,96154,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình135810131517
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,387114,650105,73295,01194,07477,11760,67261,54555,93455,07553,63553,55853,40953,40953,40953,40962,50462,47062,47075,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang122,387114,650105,73295,01194,07477,11760,67261,54555,93455,07553,63553,55853,40953,40953,40953,40962,50462,47062,47075,688
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,6242,6242,8372,8542,9032,8542,9035,0215,1495,1495,1495,1496,2266,2266,2266,2747,1147,1147,1147,106
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,8521,8522,0642,0702,1182,0702,1183,8483,9763,9763,9763,9765,0535,0535,0535,1015,9415,9415,9415,933
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,1731,173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400-400-400-388-388-388-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,3906,7558,2553833174095336441,2922,0332,7203,4074,1915,0427,3128,3072,1232,3242,5432,489
1. Chi phí trả trước dài hạn5,3906,7558,2553833174095336441,2922,0332,7203,4074,1915,0427,3128,3072,1232,3242,5432,489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN286,000279,774283,397224,249233,724226,583235,013266,458268,391274,553291,535217,102230,430237,166241,655242,129226,555217,770222,300218,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả135,328127,514125,57580,19389,92982,18383,54497,62996,685100,524116,62874,73883,82889,02792,49791,96175,50569,77672,92069,745
I. Nợ ngắn hạn111,588103,627101,77956,63166,41258,93060,88163,29764,03068,25585,03443,07951,22555,48659,09658,55941,06535,33638,06832,946
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn79,64079,64079,64041,81242,04942,28546,45553,23453,52361,23873,29535,39333,07240,43635,57418,14612,35410,2379,60310,339
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,8147,2584,5352,2384,1172,2282,3282,0941,7673,7124,3767,4506,81414,12436,3187,6317,3289,2057,343
4. Người mua trả tiền trước221576155,3832482648841931656759551,3826274545720242
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,4407494,600986853,3973,7081,1133,1018704,8455818,2705,7635,25389417,39514,65614,16411,664
6. Phải trả người lao động5505495391,1928,3736847839365336126471,0389338698101,3177367779891,137
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18019215116559817842394973948249946444551042222689
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn192
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6001,4341,3891,3801,9191,5901,3291,3821,2401,159648273142196676485947752,073694
11. Phải trả ngắn hạn khác15,18313,63010,6898,6837,6536,4935,3504,0563,2962,2561,0661,1527866716625719409349281,278
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi160160160160160160160160160160160160160160160160160160160160
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23,74023,88723,79623,56223,51723,25322,66234,33332,65532,26831,59431,65932,60433,54133,40133,40134,44034,44034,85236,799
1. Phải trả người bán dài hạn9,7739,7739,7739,7739,7739,7739,95521,96319,77319,77319,77319,79319,77319,77319,77319,77319,77319,77319,77319,773
2. Chi phí phải trả dài hạn8,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9208,920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,0475,1945,1034,8694,8244,5603,7883,4503,0162,6291,9541,9992,0181,9561,8161,8161,4601,4601,8721,769
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9479479479471,8932,8932,8932,8933,8403,8403,8404,982
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4474474471,355
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu150,671152,260157,822144,056143,795144,400151,470168,828171,706174,029174,907142,364146,602148,139149,158150,169151,050147,995149,380149,046
I. Vốn chủ sở hữu150,671152,260157,822144,056143,795144,400151,470168,828171,706174,029174,907142,364146,602148,139149,158150,169151,050147,995149,380149,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000180,292145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần285285285285285285285285285285285285285285285285285285285285
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466-466
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển785785785785785785785785785785785785785785785785785785785785
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-80,049-78,170-74,477-63,299-63,503-63,272-56,498-38,751-36,338-34,430-33,409-32,043-27,744-26,833-26,206-25,732-20,139-18,828-17,484-17,824
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát85,11784,82686,69661,75261,69562,06962,36461,97662,44062,85627,42128,80328,74229,36829,76030,29725,58521,21921,26021,267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN286,000279,774283,397224,249233,724226,583235,013266,458268,391274,553291,535217,102230,430237,166241,655242,129226,555217,770222,300218,792
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |