CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

12.20
0.20
(1.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh85,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu100206199124131611104368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)85,894112,982140,190128,100166,963192,751178,567172,871206,245
4. Giá vốn hàng bán61,81083,812105,01199,853126,564152,479130,478142,365165,141
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,08429,17035,17928,24840,39940,27148,08930,50641,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7345,0002,8583,1313,0883,1252,7942,7033,947
7. Chi phí tài chính4,9716,1073,3961,7929751,3571,6691,2461,241
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9595,9453,3701,7708921,2511,5571,2461,241
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-54-1,858-1,077-84055133-702
9. Chi phí bán hàng7,0408,46018,35915,36315,30616,58516,93119,51721,869
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,82026,86925,59223,68925,57324,18219,70823,94616,906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-20,068-9,124-10,386-10,3051,6891,40612,574-12,2035,035
12. Thu nhập khác2134803,4853,2023,0913,6522,5993,7512,951
13. Chi phí khác300247416646199452,0397,158465
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-872333,4442,5392,4722,706560-3,4072,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4163062272711,0359657164561,755
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4163062272711,0359657164561,755
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,932-1,225-1,493-76530449-2,412-45
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn64,239131,24695,362109,95079,46677,27059,68573,38084,460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,48545,8424,8286,8514,2503,8885,2015,4339,373
1. Tiền5,4855,8424,8286,8514,2503,8885,2015,4339,373
2. Các khoản tương đương tiền5,00040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,20056,00036,00036,20036,50035,00035,00039,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,20056,00036,00036,20036,50035,00035,00039,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,43713,26427,80022,59225,51325,17339,66220,78623,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,7655,0256,1772,6524,1855,88812,3476,78811,300
2. Trả trước cho người bán3,8271,2861,6462,2045,1875,4515,6281,6511,800
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,5004,5004,5004,5004,5004,50013,1004,5004,500
6. Phải thu ngắn hạn khác18,65017,02915,65213,41111,8169,5108,7627,8475,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,305-14,576-175-175-175-175-175
IV. Tổng hàng tồn kho1,91613,34526,11341,08313,14213,06914,61111,19911,670
1. Hàng tồn kho1,91613,34526,11341,08313,14213,06914,61111,19911,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,2012,7956213,22361139211962442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66252114132601335
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,211706373,090113821406
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9231,837470112119281
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn158,561120,840122,209132,136139,333136,289129,380146,143158,529
I. Các khoản phải thu dài hạn290202121212696911212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác290202121212696911212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,94255,60260,08363,86754,02959,18064,58376,25784,153
1. Tài sản cố định hữu hình50,94255,60260,08363,85954,01259,15364,54776,21284,153
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình817273645
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn94,72861,49053,55853,40975,68866,3519,91257,81950,533
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang94,72861,49053,55853,40975,68866,3519,91257,81950,533
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,8372,9035,1496,2267,1147,24650,6796,44819,116
1. Đầu tư vào công ty con31,466976
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0642,1183,9765,0535,9416,07319,1136,34818,040
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1731,1731,1731,1731,1731,173100100100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-400-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7646443,4078,6232,4893,4434,1365,5064,714
1. Chi phí trả trước dài hạn9,7646443,4078,6232,4893,4434,1365,5064,714
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả88,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
I. Nợ ngắn hạn65,09365,10443,54858,56534,95528,78731,91650,29045,529
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,81253,23435,39318,14611,4388,61921,06818,34910,757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,2384,4564,37636,3187,3437,2826,7998,0239,236
4. Người mua trả tiền trước15486767242653531273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,4627721,05089411,6659,1168968,5132,891
6. Phải trả người lao động1,1789561,0381,3171,1371,1341,0571,5351,162
7. Chi phí phải trả ngắn hạn165393944589942847125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,3801,3822736481,6036265091,1542,015
11. Phải trả ngắn hạn khác8,6834,0571,1525711,2781,5041,13711,57018,643
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi160160160160160347388786628
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn23,56232,14331,65933,40134,79138,4599,05034,09530,045
1. Phải trả người bán dài hạn9,77319,77319,79319,77319,77319,77319,77320,822
2. Chi phí phải trả dài hạn8,9208,9208,9208,9208,9208,9208,9203,669
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,8693,4501,9991,8161,7691,4211,651669565
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9472,8933,8836,0814,227653
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4472,2643,1724,0814,989
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415
I. Vốn chủ sở hữu134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000143,628
2. Thặng dư vốn cổ phần285285285285285285285285
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-466-466-466-466-466-466-466
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển785785785785785785540728156
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-72,407-53,645-31,455-25,780-17,818-20,0272,273-31,507-415
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát60,94962,88028,21530,29721,26720,73721,09824,046
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |