TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 64,239 | 131,246 | 95,362 | 109,950 | 79,466 | 77,270 | 59,685 | 73,380 | 84,460 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,485 | 45,842 | 4,828 | 6,851 | 4,250 | 3,888 | 5,201 | 5,433 | 9,373 |
1. Tiền | 5,485 | 5,842 | 4,828 | 6,851 | 4,250 | 3,888 | 5,201 | 5,433 | 9,373 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 40,000 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,200 | 56,000 | 36,000 | 36,200 | 36,500 | 35,000 | | 35,000 | 39,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,200 | 56,000 | 36,000 | 36,200 | 36,500 | 35,000 | | 35,000 | 39,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,437 | 13,264 | 27,800 | 22,592 | 25,513 | 25,173 | 39,662 | 20,786 | 23,475 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,765 | 5,025 | 6,177 | 2,652 | 4,185 | 5,888 | 12,347 | 6,788 | 11,300 |
2. Trả trước cho người bán | 3,827 | 1,286 | 1,646 | 2,204 | 5,187 | 5,451 | 5,628 | 1,651 | 1,800 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 13,100 | 4,500 | 4,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,650 | 17,029 | 15,652 | 13,411 | 11,816 | 9,510 | 8,762 | 7,847 | 5,875 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,305 | -14,576 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,916 | 13,345 | 26,113 | 41,083 | 13,142 | 13,069 | 14,611 | 11,199 | 11,670 |
1. Hàng tồn kho | 1,916 | 13,345 | 26,113 | 41,083 | 13,142 | 13,069 | 14,611 | 11,199 | 11,670 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,201 | 2,795 | 621 | 3,223 | 61 | 139 | 211 | 962 | 442 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 66 | 252 | 114 | 132 | 60 | | | 13 | 35 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,211 | 706 | 37 | 3,090 | 1 | 138 | | 21 | 406 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 923 | 1,837 | 470 | 1 | | 1 | 211 | 928 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 158,561 | 120,840 | 122,209 | 132,136 | 139,333 | 136,289 | 129,380 | 146,143 | 158,529 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 290 | 202 | 12 | 12 | 12 | 69 | 69 | 112 | 12 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 290 | 202 | 12 | 12 | 12 | 69 | 69 | 112 | 12 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 50,942 | 55,602 | 60,083 | 63,867 | 54,029 | 59,180 | 64,583 | 76,257 | 84,153 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 50,942 | 55,602 | 60,083 | 63,859 | 54,012 | 59,153 | 64,547 | 76,212 | 84,153 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | 8 | 17 | 27 | 36 | 45 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 94,728 | 61,490 | 53,558 | 53,409 | 75,688 | 66,351 | 9,912 | 57,819 | 50,533 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 94,728 | 61,490 | 53,558 | 53,409 | 75,688 | 66,351 | 9,912 | 57,819 | 50,533 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,837 | 2,903 | 5,149 | 6,226 | 7,114 | 7,246 | 50,679 | 6,448 | 19,116 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | 31,466 | | 976 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,064 | 2,118 | 3,976 | 5,053 | 5,941 | 6,073 | 19,113 | 6,348 | 18,040 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 100 | 100 | 100 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -400 | -388 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 9,764 | 644 | 3,407 | 8,623 | 2,489 | 3,443 | 4,136 | 5,506 | 4,714 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 9,764 | 644 | 3,407 | 8,623 | 2,489 | 3,443 | 4,136 | 5,506 | 4,714 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 222,800 | 252,086 | 217,571 | 242,087 | 218,799 | 213,559 | 189,064 | 219,523 | 242,989 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 88,656 | 97,247 | 75,206 | 91,966 | 69,746 | 67,245 | 40,966 | 84,385 | 75,574 |
I. Nợ ngắn hạn | 65,093 | 65,104 | 43,548 | 58,565 | 34,955 | 28,787 | 31,916 | 50,290 | 45,529 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 41,812 | 53,234 | 35,393 | 18,146 | 11,438 | 8,619 | 21,068 | 18,349 | 10,757 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,238 | 4,456 | 4,376 | 36,318 | 7,343 | 7,282 | 6,799 | 8,023 | 9,236 |
4. Người mua trả tiền trước | 15 | 48 | 67 | 67 | 242 | 65 | 35 | 312 | 73 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,462 | 772 | 1,050 | 894 | 11,665 | 9,116 | 896 | 8,513 | 2,891 |
6. Phải trả người lao động | 1,178 | 956 | 1,038 | 1,317 | 1,137 | 1,134 | 1,057 | 1,535 | 1,162 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 165 | 39 | 39 | 445 | 89 | 94 | 28 | 47 | 125 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,380 | 1,382 | 273 | 648 | 1,603 | 626 | 509 | 1,154 | 2,015 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,683 | 4,057 | 1,152 | 571 | 1,278 | 1,504 | 1,137 | 11,570 | 18,643 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 347 | 388 | 786 | 628 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 23,562 | 32,143 | 31,659 | 33,401 | 34,791 | 38,459 | 9,050 | 34,095 | 30,045 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 9,773 | 19,773 | 19,793 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | | 19,773 | 20,822 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | | 8,920 | 3,669 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,869 | 3,450 | 1,999 | 1,816 | 1,769 | 1,421 | 1,651 | 669 | 565 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 947 | 2,893 | 3,883 | 6,081 | 4,227 | 653 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | 447 | 2,264 | 3,172 | 4,081 | 4,989 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 134,145 | 154,839 | 142,364 | 150,121 | 149,053 | 146,314 | 148,098 | 135,138 | 167,415 |
I. Vốn chủ sở hữu | 134,145 | 154,839 | 142,364 | 150,121 | 149,053 | 146,314 | 148,098 | 135,138 | 167,415 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 143,628 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | | -466 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 540 | 728 | 156 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -72,407 | -53,645 | -31,455 | -25,780 | -17,818 | -20,027 | 2,273 | -31,507 | -415 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 60,949 | 62,880 | 28,215 | 30,297 | 21,267 | 20,737 | | 21,098 | 24,046 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 222,800 | 252,086 | 217,571 | 242,087 | 218,799 | 213,559 | 189,064 | 219,523 | 242,989 |