CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

11.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,15119,57421,28121,09619,27785,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Giá vốn hàng bán13,65611,13113,39512,85611,42561,81083,812105,01199,853126,564152,479130,478142,365165,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,4968,4427,8868,2407,85324,08429,17035,17928,24840,39940,27148,08930,50641,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,756-4,718-3,552288-1,022-20,068-9,124-10,386-10,3051,6891,40612,574-12,2035,035
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,609-4,540-3,449411-546-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -3,674-4,583-3,501310-654-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,379-3,693-2,070252-280-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản ngắn hạn105,291104,821116,12374,94684,22164,239131,24695,362109,95079,46677,27059,68573,38084,460
Tiền mặt41,71640,88856,97610,48523,77510,48545,8424,8286,8514,2503,8885,2015,4339,373
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,50038,50038,20038,20038,50038,20056,00036,00036,20036,50035,00035,00039,500
Hàng tồn kho1,7352,3521,9061,9161,4011,91613,34526,11341,08313,14213,06914,61111,19911,670
Tài sản dài hạn180,708174,953167,274149,303149,503158,561120,840122,209132,136139,333136,289129,380146,143158,529
Tài sản cố định48,03448,65249,78750,94252,09850,94255,60260,08363,86754,02959,18064,58376,25784,153
Đầu tư tài chính dài hạn2,6242,6242,8372,8542,9032,8372,9035,1496,2267,1147,24650,6796,44819,116
Tổng tài sản286,000279,774283,397224,249233,724222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ135,328127,514125,57580,19389,92988,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu150,671152,260157,822144,056143,795134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.18K0.19K0.86KK0.40K
Giá cuối kỳ13.90K26K21.30K24.80K15.90K16.20K65.60K28.65K10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)90.49 (lần)352.56 (lần)33.45 (lần) (lần)24.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.43 (lần)4.38 (lần)2.73 (lần)2.56 (lần)1.80 (lần)1.41 (lần)4.93 (lần)2.33 (lần)0.84 (lần)0.70 (lần)
Giá sổ sách10.39K9.25K10.68K9.82K10.35K10.28K10.09K10.21K9.32K11.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)2.81 (lần)1.99 (lần)2.53 (lần)1.54 (lần)1.58 (lần)6.50 (lần)2.81 (lần)1.07 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.82%28.83%52.06%43.83%45.42%36.32%36.18%31.57%33.43%34.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.18%71.17%47.94%56.17%54.58%63.68%63.82%68.43%66.57%65.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.32%39.79%38.58%34.57%37.99%31.88%31.49%21.67%38.44%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.82%66.09%62.81%52.83%61.26%46.79%45.96%27.66%62.44%45.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.68%60.21%61.42%65.43%62.01%68.12%68.51%78.33%61.56%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành94.36%98.69%201.59%218.98%187.74%227.34%268.42%187.01%145.91%185.51%
7/ Thanh toán nhanh92.80%95.74%181.10%159.02%117.59%189.74%223.02%141.23%123.64%159.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.38%16.11%70.41%11.09%11.70%12.16%13.51%16.30%10.80%20.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.06%38.60%44.90%64.53%52.97%76.31%90.33%94.51%78.77%84.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.93%133.87%86.24%147.22%116.62%210.12%249.66%299.37%235.64%244.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.15%64.11%73.10%98.61%85.41%112.02%131.85%120.65%127.95%123.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,941.67%3,225.99%628.04%402.14%243.05%963.05%1,166.72%893.01%1,271.23%1,415.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.49%-21.67%-7.04%-4.04%-6.21%1.55%1.40%6.95%-7.90%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%1.19%1.26%6.57%%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.74%1.84%8.38%%3.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%-30%-10%-5%-8%2%2%10%-10%4%
Tăng trưởng doanh thu-14.15%-24.03%-19.38%9.49%-23.21%-13.44%7.97%3.33%-16.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.44%133.81%40.48%-28.72%-406.70%-3.78%-78.27%-190.95%-334.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.48%-8.83%29.31%-18.22%31.86%3.72%64.15%-51.45%11.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.78%-13.36%8.76%-5.17%0.72%1.87%-1.20%9.59%-19.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.37%-11.62%15.86%-10.13%10.64%2.45%12.96%-13.88%-9.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |