TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 531,300 | 645,472 | 737,390 | 570,769 | 491,721 | 455,221 | 361,472 | 348,860 | 366,819 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 57,721 | 58,194 | 215,794 | 166,741 | 84,777 | 68,752 | 106,119 | 114,669 | 87,661 |
1. Tiền | 29,092 | 39,694 | 34,994 | 97,661 | 38,732 | 31,752 | 41,119 | 54,669 | 66,436 |
2. Các khoản tương đương tiền | 28,629 | 18,500 | 180,800 | 69,080 | 46,045 | 37,000 | 65,000 | 60,000 | 21,225 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 43,344 | 25,556 | 40,813 | 8,418 | 6,641 | 4,000 | 8,178 | 1,928 | 25,636 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 43,344 | 25,556 | 40,813 | 8,418 | 6,641 | 4,000 | 8,178 | 1,928 | 25,636 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 413,194 | 535,847 | 468,471 | 383,784 | 375,689 | 367,490 | 212,563 | 211,180 | 233,303 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 422,341 | 509,645 | 432,696 | 364,490 | 357,578 | 348,181 | 199,434 | 184,998 | 160,566 |
2. Trả trước cho người bán | 3,014 | 6,511 | 4,010 | 495 | 3,390 | 1,109 | 1,636 | 5,265 | 2,583 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,112 | 21,058 | 32,798 | 23,249 | 14,966 | 18,411 | 12,448 | 20,997 | 70,573 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,273 | -1,367 | -1,034 | -4,449 | -245 | -212 | -955 | -81 | -419 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,085 | 6,904 | 575 | 2,231 | 2,868 | 1,160 | 1,632 | 998 | 840 |
1. Hàng tồn kho | 7,085 | 6,904 | 575 | 2,231 | 2,868 | 1,160 | 1,632 | 998 | 840 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,957 | 18,972 | 11,737 | 9,594 | 21,747 | 13,819 | 32,980 | 20,085 | 19,380 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,957 | 17,094 | 11,737 | 9,589 | 21,747 | 13,797 | 21,152 | 10,374 | 10,737 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 1,878 | | 5 | | 21 | 11,827 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 9,711 | 8,642 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 144,622 | 81,093 | 81,547 | 92,433 | 107,233 | 101,318 | 102,982 | 59,890 | 54,958 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,771 | 10,218 | 9,171 | 12,658 | 18,642 | 17,528 | 20,192 | 3,515 | 4,554 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 15,771 | 10,218 | 9,171 | 12,658 | 18,642 | 17,528 | 20,192 | 3,515 | 4,554 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 53,491 | 60,530 | 61,798 | 70,696 | 76,709 | 72,074 | 69,204 | 46,664 | 39,719 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 41,706 | 47,145 | 47,142 | 56,548 | 64,654 | 59,879 | 56,485 | 35,443 | 29,367 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,785 | 13,385 | 14,656 | 14,148 | 12,056 | 12,195 | 12,720 | 11,221 | 10,351 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,116 | 5,147 | 5,116 | 5,186 | 5,142 | 5,081 | 4,922 | 4,874 | 5,582 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,116 | 5,147 | 5,116 | 5,186 | 5,142 | 5,081 | 4,922 | 4,874 | 5,582 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 66,000 | | | 162 | 1,130 | 700 | | | 320 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 66,000 | | | 162 | 1,130 | 700 | | | 320 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,245 | 5,198 | 5,461 | 3,731 | 5,609 | 5,936 | 8,664 | 4,837 | 4,784 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,245 | 5,198 | 5,461 | 3,731 | 5,609 | 5,936 | 8,664 | 4,837 | 4,784 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 675,923 | 726,565 | 818,937 | 663,202 | 598,954 | 556,539 | 464,454 | 408,750 | 421,777 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 373,695 | 417,915 | 547,580 | 429,544 | 374,185 | 341,134 | 268,494 | 229,749 | 252,011 |
I. Nợ ngắn hạn | 373,695 | 417,915 | 547,580 | 429,544 | 374,185 | 340,347 | 267,723 | 228,977 | 249,442 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 122,049 | 167,945 | 179,127 | 126,729 | 95,732 | 111,873 | 86,652 | 97,370 | 93,911 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,266 | 3,006 | 2,841 | 2,267 | 2,075 | 1,062 | 322 | 1,214 | 104 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,122 | 13,430 | 10,352 | 15,852 | 13,697 | 13,000 | 2,718 | 6,858 | 7,192 |
6. Phải trả người lao động | 82,186 | 111,281 | 182,329 | 144,756 | 125,072 | 111,550 | 78,136 | 52,801 | 44,497 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60,856 | 22,857 | 54,896 | 36,498 | 57,735 | 42,435 | 47,860 | 26,658 | 25,856 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 181 | | | | | 528 | 514 | 505 | 556 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 28,808 | 27,957 | 42,639 | 28,819 | 31,667 | 28,349 | 21,347 | 21,896 | 59,439 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 364 | 591 | 10,264 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 68,227 | 71,439 | 75,396 | 74,624 | 47,843 | 30,958 | 19,910 | 21,676 | 17,885 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | 788 | 770 | 772 | 2,570 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | 788 | 770 | 772 | 2,570 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 302,228 | 308,650 | 271,357 | 233,658 | 224,769 | 215,405 | 195,960 | 179,001 | 169,766 |
I. Vốn chủ sở hữu | 302,228 | 308,650 | 271,357 | 233,658 | 224,769 | 215,405 | 195,960 | 179,001 | 169,766 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,994 | 209,994 | 179,998 | 150,005 | 91,591 | 91,591 | 91,591 | 91,591 | 91,591 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,547 | 26,585 | 24,029 | 26,661 | 76,897 | 68,504 | 63,404 | 57,321 | 55,675 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 64,686 | 72,071 | 67,330 | 56,992 | 56,281 | 55,310 | 40,965 | 30,088 | 22,500 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 675,923 | 726,565 | 818,937 | 663,202 | 598,954 | 556,539 | 464,454 | 408,750 | 421,777 |