Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

27.40
-0.10
(-0.36%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,1366,218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251927,167735,534
4. Giá vốn hàng bán1,466,6721,864,4072,024,0781,599,4571,526,3721,270,8891,032,885760,214580,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)330,386371,482471,528312,669276,026242,002205,367166,952155,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,6797,3724,7764,3992,1322,6153,2882,5316,048
7. Chi phí tài chính6652,6501,7781,6611,1112,2577841,4603,455
-Trong đó: Chi phí lãi vay1038467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng90,499111,558200,20065,60545,60527,61033,52248,68255,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp163,869175,083190,061178,779165,413157,778121,77082,16273,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,03289,56484,26471,02366,02956,97152,57837,17928,305
12. Thu nhập khác1,1712312837118051,1191,244659807
13. Chi phí khác1452632762262911,8173749
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,026-32283435579828-573621758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,31318,18417,22014,46613,37611,95811,0417,7126,563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,31318,18417,22014,46613,37611,95811,0417,7126,563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn531,300645,472737,390570,769491,721455,221361,472348,860366,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền57,72158,194215,794166,74184,77768,752106,119114,66987,661
1. Tiền29,09239,69434,99497,66138,73231,75241,11954,66966,436
2. Các khoản tương đương tiền28,62918,500180,80069,08046,04537,00065,00060,00021,225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn413,194535,847468,471383,784375,689367,490212,563211,180233,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng422,341509,645432,696364,490357,578348,181199,434184,998160,566
2. Trả trước cho người bán3,0146,5114,0104953,3901,1091,6365,2652,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,11221,05832,79823,24914,96618,41112,44820,99770,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,273-1,367-1,034-4,449-245-212-955-81-419
IV. Tổng hàng tồn kho7,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
1. Hàng tồn kho7,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,95718,97211,7379,59421,74713,81932,98020,08519,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,95717,09411,7379,58921,74713,79721,15210,37410,737
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,87852111,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,7118,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn144,62281,09381,54792,433107,233101,318102,98259,89054,958
I. Các khoản phải thu dài hạn15,77110,2189,17112,65818,64217,52820,1923,5154,554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,77110,2189,17112,65818,64217,52820,1923,5154,554
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định53,49160,53061,79870,69676,70972,07469,20446,66439,719
1. Tài sản cố định hữu hình41,70647,14547,14256,54864,65459,87956,48535,44329,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,78513,38514,65614,14812,05612,19512,72011,22110,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,1165,1475,1165,1865,1425,0814,9224,8745,582
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,1165,1475,1165,1865,1425,0814,9224,8745,582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66,0001621,130700320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn66,0001621,130700320
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,2455,1985,4613,7315,6095,9368,6644,8374,784
1. Chi phí trả trước dài hạn4,2455,1985,4613,7315,6095,9368,6644,8374,784
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
I. Nợ ngắn hạn373,695417,915547,580429,544374,185340,347267,723228,977249,442
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,049167,945179,127126,72995,732111,87386,65297,37093,911
4. Người mua trả tiền trước1,2663,0062,8412,2672,0751,0623221,214104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,12213,43010,35215,85213,69713,0002,7186,8587,192
6. Phải trả người lao động82,186111,281182,329144,756125,072111,55078,13652,80144,497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn60,85622,85754,89636,49857,73542,43547,86026,65825,856
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn181528514505556
11. Phải trả ngắn hạn khác28,80827,95742,63928,81931,66728,34921,34721,89659,439
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn36459110,264
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi68,22771,43975,39674,62447,84330,95819,91021,67617,885
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7887707722,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7887707722,570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766
I. Vốn chủ sở hữu302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,994209,994179,998150,00591,59191,59191,59191,59191,591
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển27,54726,58524,02926,66176,89768,50463,40457,32155,675
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối64,68672,07167,33056,99256,28155,31040,96530,08822,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |