Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

27.50
0.80
(3%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV435,064388,165410,925483,088438,0511,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Giá vốn hàng bán360,531326,646333,597381,695352,0511,466,6721,864,4072,024,0781,599,4571,526,3721,270,8891,032,885760,214580,505
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV74,53361,51977,328101,39386,000330,386371,482471,528312,669276,026242,002205,367166,952155,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,84510,05524,30527,88035,70080,03289,56484,26471,02366,02956,97152,57837,17928,305
Tổng lợi nhuận trước thuế21,8449,99724,51928,04335,75781,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 17,4275,00219,56522,41228,55664,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,4275,00219,56522,41228,55664,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản ngắn hạn535,696483,034543,642521,264632,538531,300645,472737,390570,769491,721455,221361,472348,860366,819
Tiền mặt85,83733,88663,25557,872133,12857,72158,194215,794166,74184,77768,752106,119114,66987,661
Đầu tư tài chính ngắn hạn67,76914,73734,04433,34413,34443,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
Hàng tồn kho7,01516,6677,1637,0676,9447,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
Tài sản dài hạn134,273170,45591,693154,64073,493144,62281,09381,54792,433107,233101,318102,98259,89054,958
Tài sản cố định41,25945,20949,30453,49156,57153,49160,53061,79870,69676,70972,07469,20446,66439,719
Đầu tư tài chính dài hạn62,00094,80018,00076,00066,0001621,130700320
Tổng tài sản669,969653,489635,335675,904706,031675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ377,447357,394313,542373,673425,870373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu292,522296,095321,792302,231280,161302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.07K3.08K3.60K4.08K6.22K5.81K5K4.47K3.29K2.46K2.24K4.57K
Giá cuối kỳ27.40K21.19K21.99K29K24.41K27.83K28.78KK31K31KKK
Giá / EPS (PE)8.93 (lần)6.87 (lần)6.10 (lần)7.11 (lần)3.92 (lần)4.79 (lần)5.75 (lần) (lần)9.44 (lần)12.62 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.25 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)1,000 (lần)0.30 (lần)0.38 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.93K14.39K15.59K16.45K25.51K24.54K23.52K21.40K19.54K18.54K19.05K20.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.97 (lần)1.47 (lần)1.41 (lần)1.76 (lần)0.96 (lần)1.13 (lần)1.22 (lần) (lần)1.59 (lần)1.67 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)17 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.96%78.60%88.84%90.04%86.06%82.10%81.79%77.83%85.35%86.97%85.60%84.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.04%21.40%11.16%9.96%13.94%17.90%18.21%22.17%14.65%13.03%14.40%15.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.34%55.29%57.52%66.86%64.77%62.47%61.30%57.81%56.21%59.75%48.49%47.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.03%123.65%135.40%201.79%183.83%166.48%158.37%137.01%128.35%148.45%94.15%90.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.66%44.71%42.48%33.14%35.23%37.53%38.70%42.19%43.79%40.25%51.51%52.59%
6/ Thanh toán hiện hành142.03%142.17%154.45%134.66%132.88%131.41%133.75%135.02%152.36%147.06%180.53%182.26%
7/ Thanh toán nhanh140.17%140.28%152.80%134.56%132.36%130.64%133.41%134.41%151.92%146.72%179.56%182.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.76%15.45%13.92%39.41%38.82%22.66%20.20%39.64%50.08%35.14%56.46%33.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản256.32%265.87%307.73%304.74%288.32%300.92%271.84%266.60%229.06%175.86%175.68%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn320.56%338.24%346.40%338.44%335.01%366.55%332.34%342.56%268.39%202.21%205.23%151.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu587.05%594.60%724.41%919.68%818.34%801.89%702.35%631.89%523.07%436.93%341.09%244.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19,992.43%20,701.09%27,004.74%352,013.56%71,692.38%53,220.78%109,559.40%63,289.52%76,173.75%69,107.74%30,999.35%142,513.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.75%3.60%3.19%2.70%2.98%2.95%3.03%3.31%3.21%3.03%3.42%9.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.61%9.58%9.82%8.22%8.59%8.89%8.24%8.82%7.36%5.33%6.05%11.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.02%21.42%23.12%24.81%24.39%23.68%21.28%20.90%16.81%13.25%11.74%22.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%3%4%3%4%4%4%4%4%12%
Tăng trưởng doanh thu-9.74%-19.63%-10.41%30.51%6.09%19.14%22.18%32.25%26.23%%31.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.64%-9.25%5.97%18.13%7.06%16.12%11.90%36.15%33.72%%-51.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.37%-10.58%-23.68%27.48%14.79%9.69%27.05%16.86%-8.83%%-2.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.41%-2.08%13.74%16.13%3.95%4.35%9.92%9.47%5.44%%-6.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.11%-6.97%-11.28%23.48%10.73%7.62%19.83%13.63%-3.09%%-4.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |